DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

介紹 (Jièshào) Là Gì? Cách Dùng Từ 介紹 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 介紹 (jièshào) – một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. 介紹 có nghĩa là “giới thiệu”, thường được dùng khi muốn trình bày về một người, sự vật hoặc khái niệm nào đó.

Ý Nghĩa Của Từ 介紹 (Jièshào)

介紹 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “giới thiệu”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp xã hội và công việc.

Phân Tích Thành Phần Chữ Hán giới thiệu tiếng Trung

Chữ 介 (jiè) có nghĩa là “ở giữa”, “trung gian”. Chữ 紹 (shào) có nghĩa là “kế tục”, “nối tiếp”. Kết hợp lại, 介紹 mang ý nghĩa “làm trung gian để kết nối”, tức là giới thiệu.

Cách Đặt Câu Với Từ 介紹

Ví Dụ Câu Đơn Giản

1. 我來介紹一下。(Wǒ lái jièshào yīxià.) – Tôi xin giới thiệu một chút.

2. 請你介紹自己。(Qǐng nǐ jièshào zìjǐ.) – Xin mời bạn tự giới thiệu.

Ví Dụ Câu Phức Tạp

1. 老師介紹了這本書的作者和內容。(Lǎoshī jièshào le zhè běn shū de zuòzhě hé nèiróng.) – Giáo viên đã giới thiệu tác giả và nội dung của cuốn sách này.

2. 他向我介紹了他的家人和工作情況。(Tā xiàng wǒ jièshào le tā de jiārén hé gōngzuò qíngkuàng.) – Anh ấy đã giới thiệu với tôi về gia đình và tình hình công việc của anh ấy.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 介紹

Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 介紹 + Tân ngữ (người/vật được giới thiệu) + 給 + Tân ngữ (người nghe)

Ví dụ: 我介紹朋友給你。(Wǒ jièshào péngyou gěi nǐ.) – Tôi giới thiệu bạn cho bạn.

Cấu Trúc Mở Rộng

1. 把 + Tân ngữ + 介紹 + 給 + Tân ngữ

Ví dụ: 我把新同事介紹給大家。(Wǒ bǎ xīn tóngshì jièshào gěi dàjiā.) – Tôi giới thiệu đồng nghiệp mới với mọi người.

2. 向 + Tân ngữ + 介紹 + Tân ngữ

Ví dụ: 他向客戶介紹了我們的產品。(Tā xiàng kèhù jièshào le wǒmen de chǎnpǐn.) – Anh ấy đã giới thiệu sản phẩm của chúng tôi với khách hàng.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ 介紹

1. Sai thứ tự tân ngữ: Không nên nói “介紹我你” mà phải là “介紹我給你”

2. Thiếu giới từ: Không nên nói “介紹新產品客戶” mà phải có “給” hoặc “向”

Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 介紹

Từ 介紹 được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống:

– Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc

– Giới thiệu sản phẩm trong kinh doanh

– Giới thiệu địa điểm du lịch

– Giới thiệu văn hóa, phong tục

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  giới thiệu tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo