DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

關鍵 (guān jiàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đài Loan

關鍵 (guān jiàn) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan và tiếng Trung phổ thông, thường được sử dụng để chỉ yếu tố then chốt, điểm mấu chốt hoặc điều quyết định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết ý nghĩa của từ 關鍵, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý nghĩa của từ 關鍵 (guān jiàn)

Từ 關鍵 (guān jiàn) có nghĩa là “then chốt”, “quan trọng”, “mấu chốt” hoặc “điểm quyết định”. Đây là một từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.

1.1. Nghĩa Hán Việt

關鍵 có thể được hiểu là:

  • Quan: liên quan, quan hệ
  • Kiện: then cửa, chốt cửa
  • Nghĩa bóng: điểm then chốt, yếu tố quyết định

2. Cách đặt câu với từ 關鍵

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 關鍵 trong câu:

2.1. Câu đơn giản

  • 這是解決問題的關鍵。(Zhè shì jiějué wèntí de guānjiàn.) – Đây là điểm then chốt để giải quyết vấn đề. từ vựng tiếng Trung
  • 時間管理是成功的關鍵。(Shíjiān guǎnlǐ shì chénggōng de guānjiàn.) – Quản lý thời gian là chìa khóa của thành công.

2.2. Câu phức tạp

  • 找到問題的關鍵才能有效解決。(Zhǎodào wèntí de guānjiàn cáinéng yǒuxiào jiějué.) – Chỉ khi tìm ra điểm mấu chốt của vấn đề mới có thể giải quyết hiệu quả.
  • 關鍵時刻他總是能保持冷靜。(Guānjiàn shíkè tā zǒng shì néng bǎochí lěngjìng.) – Trong những thời điểm quan trọng, anh ấy luôn giữ được bình tĩnh.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 關鍵

Từ 關鍵 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. Làm danh từ

關鍵 + 的 + danh từ

Ví dụ: 關鍵的因素 (guānjiàn de yīnsù) – yếu tố then chốt

3.2. Làm tính từ

很 + 關鍵

Ví dụ: 這個決定很關鍵。(Zhège juédìng hěn guānjiàn.) – Quyết định này rất quan trọng.

3.3. Trong cụm từ cố định

  • 關鍵在於… (guānjiàn zàiyú…) – then chốt là ở…
  • 起到關鍵作用 (qǐdào guānjiàn zuòyòng) – đóng vai trò then chốt

4. Phân biệt 關鍵 với các từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với 關鍵 nhưng có sắc thái khác nhau:

  • 重要 (zhòngyào) – quan trọng (nói chung)
  • 主要 (zhǔyào) – chủ yếu
  • 核心 (héxīn) – cốt lõi, hạt nhân

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Đài Loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo