感情 (gǎn qíng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 感情 (Gǎn Qíng) Nghĩa Là Gì?
Từ 感情 (gǎn qíng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Cảm xúc, tình cảm
: Chỉ trạng thái tình cảm giữa người với người
- Tình yêu: Trong một số ngữ cảnh có thể hiểu là tình yêu nam nữ
- Sự đồng cảm: Khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc
Ví dụ minh họa:
他对她有着深厚的感情。(Tā duì tā yǒu zhe shēnhòu de gǎnqíng.) – Anh ấy dành cho cô ấy tình cảm sâu sắc.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 感情
2.1 Câu đơn giản
我们的感情很好。(Wǒmen de gǎnqíng hěn hǎo.) – Tình cảm của chúng tôi rất tốt.
2.2 Câu phức tạp
虽然我们分手了,但是我对你的感情永远不会变。(Suīrán wǒmen fēnshǒu le, dànshì wǒ duì nǐ de gǎnqíng yǒngyuǎn bù huì biàn.) – Dù chúng ta đã chia tay nhưng tình cảm của tôi dành cho bạn sẽ không bao giờ thay đổi.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 感情
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 对 + Tân ngữ + 有 + 感情
Ví dụ: 我对音乐有特殊的感情。(Wǒ duì yīnyuè yǒu tèshū de gǎnqíng.) – Tôi có tình cảm đặc biệt với âm nhạc.
3.2 Cấu trúc nâng cao
Chủ ngữ + 把 + 感情 + 放在 + Danh từ
Ví dụ: 他把全部感情放在工作上。(Tā bǎ quánbù gǎnqíng fàng zài gōngzuò shàng.) – Anh ấy dồn hết tình cảm vào công việc.
4. Phân Biệt 感情 Và Các Từ Liên Quan
感情 thường bị nhầm lẫn với một số từ như 情感 (qínggǎn) hay 情绪 (qíngxù). Tuy nhiên:
- 感情: Nhấn mạnh tình cảm giữa người với người
- 情感: Thiên về cảm xúc cá nhân
- 情绪: Chỉ trạng thái tâm lý tạm thời
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn