Trong tiếng Trung, 放棄 (fàng qì) là một động từ quan trọng với ý nghĩa “từ bỏ” hoặc “bỏ cuộc”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 放棄, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 放棄 (Fàng Qì) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
放棄 (fàng qì) là động từ mang nghĩa:
- Từ bỏ, ngừng theo đuổi
- Bỏ cuộc, không tiếp tục nữa
- Buông xuôi, không giữ lại
1.2 Cách phát âm
Phiên âm: fàng qì (phồn thể: 放棄, giản thể: 放弃)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 放棄
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 放棄 + Tân ngữ
Ví dụ: 他放棄了這個機會 (Tā fàngqìle zhège jīhuì) – Anh ấy đã từ bỏ cơ hội này
2.2 Các dạng kết hợp thường gặp
- 放棄 + Danh từ: 放棄學業 (fàng qì xué yè) – bỏ học
- 放棄 + Động từ: 放棄追求 (fàng qì zhuī qiú) – từ bỏ theo đuổi
- 被 + 放棄: 被放棄的計劃 (bèi fàng qì de jì huà) – kế hoạch bị bỏ rơi
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 放棄
3.1 Câu đơn giản
- 我永遠不會放棄我的夢想 (Wǒ yǒngyuǎn bù huì fàngqì wǒ de mèngxiǎng) – Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình
- 他放棄了抽煙的習慣 (Tā fàngqìle chōu yān de xíguàn) – Anh ấy đã từ bỏ thói quen hút thuốc
3.2 Câu phức tạp
雖然遇到很多困難,但是我們不應該輕易放棄 (Suīrán yù dào hěnduō kùnnán, dànshì wǒmen bù yīnggāi qīngyì fàngqì) – Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng chúng ta không nên dễ dàng từ bỏ
4. Phân Biệt 放棄 Với Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với 丟棄 (diū qì – vứt bỏ), 捨棄 (shě qì – hy sinh bỏ đi) để hiểu rõ sắc thái khác nhau.
5. Ứng Dụng Trong Giao Tiếp
Cách sử dụng 放棄 trong các tình huống thực tế như phỏng vấn, thảo luận công việc hoặc trò chuyện hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn