DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

傷害 (shāng hài) là gì? Cách dùng từ 傷害 trong tiếng Trung & Đài Loan

傷害 (shāng hài) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 傷害, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.

1. 傷害 (shāng hài) Nghĩa Là Gì?

Từ 傷害 (shāng hài) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Làm tổn thương, gây hại (về thể chất hoặc tinh thần)
  • Xâm phạm, vi phạm (quyền lợi, danh dự)

1.2 Phân biệt cách dùng tại Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 傷害 thường được dùng trong ngữ cảnh:

  • Pháp lý: 傷害罪 (tội gây thương tích)
  • Y tế: 心理傷害 (tổn thương tâm lý)
  • Đời sống: 不要傷害動物 (đừng làm hại động vật)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 傷害 ngữ pháp tiếng Trung

2.1 Vị trí trong câu

傷害 thường đóng vai trò:

  • Động từ: 他傷害了我的感情 (Anh ấy làm tổn thương tình cảm của tôi) nghĩa từ 傷害
  • Danh từ: 這是一種傷害 (Đây là một sự tổn thương) đặt câu với 傷害

2.2 Các cấu trúc thông dụng

  • 受到 + 傷害: Chịu tổn thương (受到嚴重傷害 – chịu tổn thương nghiêm trọng)
  • 對…造成傷害: Gây tổn hại cho… (對環境造成傷害 – gây tổn hại cho môi trường)
  • 避免 + 傷害: Tránh tổn thương (避免感情傷害 – tránh tổn thương tình cảm)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 傷害

3.1 Câu đơn giản

  • 他的話傷害了我。(Lời nói của anh ấy làm tôi tổn thương)
  • 吸煙會傷害健康。(Hút thuốc sẽ gây hại cho sức khỏe)

3.2 Câu phức tạp

  • 雖然他不是故意的,但他的行為已經對公司造成了不可挽回的傷害。(Mặc dù anh ấy không cố ý, nhưng hành động của anh ấy đã gây cho công ty tổn thất không thể khắc phục)
  • 這種化學物質如果處理不當,可能會對環境造成永久性傷害。(Nếu xử lý không đúng cách, chất hóa học này có thể gây tổn hại vĩnh viễn cho môi trường)

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 傷害 Tại Đài Loan

  • Trong văn nói Đài Loan thường dùng 弄傷 (nòng shāng) thay cho 傷害 trong ngữ cảnh thông thường
  • Từ 傷害 trong văn bản pháp lý Đài Loan có ý nghĩa rất nghiêm túc
  • Kết hợp với từ địa phương: 傷害到 (shāng hài dào) – làm tổn thương đến

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo