DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

止 (zhǐ) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

止 (zhǐ) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung Đài Loan với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 止 (zhǐ), cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

止 (zhǐ) Nghĩa Là Gì?

Từ 止 (zhǐ) trong tiếng Trung Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Dừng lại, ngừng: Biểu thị hành động kết thúc hoặc tạm dừng
  • Chỉ, chỉ có: Giới hạn trong phạm vi nhất định
  • Ngăn cản: Hành động không cho phép tiếp tục

Cách Đặt Câu Với Từ 止 (zhǐ)

Ví dụ Câu Đơn Giản

  • 雨止了 (Yǔ zhǐ le) – Mưa đã tạnh
  • 止步 (Zhǐ bù) – Dừng bước
  • 止痛 (Zhǐ tòng) – Giảm đau止 (zhǐ)

Ví dụ Câu Phức Tạp

  • 医生说这种药可以止痛 (Yīshēng shuō zhè zhǒng yào kěyǐ zhǐ tòng) – Bác sĩ nói loại thuốc này có thể giảm đau cấu trúc ngữ pháp 止
  • 学校规定学生止于校门口等家长 (Xuéxiào guīdìng xuéshēng zhǐ yú xiào ménkǒu děng jiāzhǎng) – Trường quy định học sinh chỉ được đợi phụ huynh ở cổng trường

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 止 (zhǐ)

1. 止 + Động từ

Diễn tả hành động dừng lại hoặc ngăn cản

Ví dụ: 止哭 (zhǐ kū) – Ngừng khóc

2. 止 + Danh từ

Chỉ giới hạn trong phạm vi nhất định

Ví dụ: 止于此 (zhǐ yú cǐ) – Chỉ đến đây thôi

3. 不止 (bù zhǐ)

Cấu trúc phủ định, có nghĩa “không chỉ”

Ví dụ: 他不止会说中文 (Tā bù zhǐ huì shuō zhōngwén) – Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo