夏天 (xiàtiān) hay 夏 (xià) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ “mùa hè”. Đây là một trong những từ quan trọng khi học về thời tiết và các mùa trong năm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 夏天/夏 (Xiàtiān/Xià) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
夏天 (xiàtiān) và 夏 (xià) đều có nghĩa là “mùa hè” trong tiếng Trung:
- 夏天 (xiàtiān): Danh từ, nghĩa đầy đủ là “mùa hè”
- 夏 (xià): Dạng rút gọn, thường dùng trong văn viết hoặc kết hợp với từ khác
1.2 Phân biệt 夏天 và 夏
夏天 thường dùng độc lập, trong khi 夏 thường xuất hiện trong các từ ghép:
- 夏季 (xiàjì): Mùa hè (trang trọng hơn)
- 夏日 (xiàrì): Ngày hè
- 夏装 (xiàzhuāng): Trang phục mùa hè
2. Cách Đặt Câu Với 夏天/夏
2.1 Câu đơn giản với 夏天
Ví dụ:
- 我喜欢夏天。(Wǒ xǐhuān xiàtiān.) – Tôi thích mùa hè.
- 夏天很热。(Xiàtiān hěn rè.) – Mùa hè rất nóng.
2.2 Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 夏天的水果特别多。(Xiàtiān de shuǐguǒ tèbié duō.) – Hoa quả mùa hè đặc biệt nhiều.
- 今年夏天我想去海边。(Jīnnián xiàtiān wǒ xiǎng qù hǎibiān.) – Mùa hè năm nay tôi muốn đi biển.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 夏天/夏
3.1 Vị trí trong câu
夏天 thường đứng ở vị trí:
- Chủ ngữ: 夏天来了。(Xiàtiān lái le.) – Mùa hè đã đến.
- Tân ngữ: 我期待夏天。(Wǒ qīdài xiàtiān.) – Tôi mong chờ mùa hè.
3.2 Kết hợp với trợ từ 的
Ví dụ:
- 夏天的雨 (xiàtiān de yǔ) – Cơn mưa mùa hè
- 夏日的阳光 (xiàrì de yángguāng) – Ánh nắng ngày hè
4. Thành Ngữ Và Cụm Từ Thông Dụng
- 夏日炎炎 (xiàrì yányán): Ngày hè nóng bức
- 夏虫语冰 (xià chóng yǔ bīng): “Côn trùng mùa hè nói về băng” – chỉ sự hiểu biết hạn hẹp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn