DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辦公室 (bàngōngshì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

辦公室 (bàngōngshì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường công sở. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 辦公室.

1. 辦公室 (bàngōngshì) nghĩa là gì?

辦公室 (bàngōngshì) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “văn phòng” hoặc “phòng làm việc”. Từ này được cấu tạo từ:

  • 辦公 (bàngōng): làm việc, công việc văn phòng
  • 室 (shì): phòng, căn phòng

Ví dụ về cách dùng 辦公室 trong tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 辦公室:

  • 我的辦公室在五樓 (Wǒ de bàngōngshì zài wǔ lóu) – Văn phòng của tôi ở tầng 5
  • 他每天九點到辦公室 (Tā měi tiān jiǔ diǎn dào bàngōngshì) – Anh ấy đến văn phòng lúc 9 giờ mỗi ngày

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 辦公室

辦公室 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:

2.1. Đại từ sở hữu

我的辦公室 (Wǒ de bàngōngshì) – Văn phòng của tôi

2.2. Giới từ

在辦公室工作 (Zài bàngōngshì gōngzuò) – Làm việc tại văn phòng

2.3. Động từ

離開辦公室 (Líkāi bàngōngshì) – Rời khỏi văn phòng

3. Cách sử dụng 辦公室 trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là 10 câu tiếng Trung thông dụng có chứa từ 辦公室:

  1. 請把文件送到我的辦公室 (Qǐng bǎ wénjiàn sòng dào wǒ de bàngōngshì) – Vui lòng gửi tài liệu đến văn phòng của tôi ngữ pháp tiếng Trung
  2. 辦公室裡有幾個人? (Bàngōngshì lǐ yǒu jǐ gè rén?) – Có bao nhiêu người trong văn phòng?

4. Sự khác biệt giữa 辦公室 và các từ liên quan

Phân biệt 辦公室 với các từ như 辦公桌 (bàngōngzhuō – bàn làm việc) và 辦公樓 (bàngōnglóu – tòa nhà văn phòng).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo