DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不錯 (búcuò) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 不錯 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, bạn đã bao giờ bắt gặp từ 不錯 (búcuò) chưa? Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc và Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 不錯 giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. 不錯 (búcuò) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

Từ 不錯 (búcuò) trong tiếng Trung có nghĩa là “không tệ”, “khá tốt”, “được đấy” hoặc “tốt”. Đây là cách nói tích cực để đánh giá một sự vật, sự việc hoặc hành động nào đó.

1.2. Cách phát âm

不錯 được phiên âm là búcuò, trong đó:

  • 不 (bù) – nghĩa là “không”
  • 錯 (cuò) – nghĩa là “sai”, “lỗi”

Khi kết hợp lại, 不錯 mang nghĩa tích cực hơn so với nghĩa đen của từng từ.

2. Cách đặt câu với từ 不錯

2.1. Câu đơn giản

Ví dụ:

  • 這家餐廳的菜很不錯。(Zhè jiā cāntīng de cài hěn búcuò) – Món ăn ở nhà hàng này khá ngon.
  • 你的中文說得不錯。(Nǐ de zhōngwén shuō de búcuò) – Bạn nói tiếng Trung khá tốt.

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 雖然價格有點貴,但是品質真的很不錯。(Suīrán jiàgé yǒudiǎn guì, dànshì pǐnzhí zhēn de hěn búcuò) – Mặc dù giá hơi đắt nhưng chất lượng thực sự rất tốt.
  • 我覺得這個主意不錯,我們可以試試看。(Wǒ juédé zhège zhǔyì búcuò, wǒmen kěyǐ shìshi kàn) – Tôi thấy ý kiến này khá hay, chúng ta có thể thử xem.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 不錯

3.1. Vị trí trong câu

不錯 thường đứng sau động từ + 得 hoặc trước danh từ:

  • Verb + 得 + 不錯: 做得不錯 (zuò de búcuò) – làm khá tốt
  • 不錯 + Noun: 不錯的選擇 (búcuò de xuǎnzé) – lựa chọn không tệ cấu trúc 不錯

3.2. Kết hợp với phó từ

不錯 thường đi kèm với các phó từ như 很 (hěn), 真 (zhēn), 非常 (fēicháng) để nhấn mạnh:

  • 很 + 不錯: 很不错的电影 (hěn búcuò de diànyǐng) – bộ phim khá hay
  • 真 + 不錯: 真不錯的主意 (zhēn búcuò de zhǔyì) – ý kiến thực sự tốt不錯

4. Phân biệt 不錯 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có nhiều từ mang nghĩa tương tự 不錯 nhưng mức độ khác nhau:

  • 好 (hǎo) – tốt (mức độ cao hơn 不錯)
  • 可以 (kěyǐ) – được, tạm được (mức độ thấp hơn 不錯)
  • 还行 (hái xíng) – cũng được (mức độ trung bình)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 búcuò
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo