DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抱 (bào) là gì? Cách dùng và 50+ mẫu câu tiếng Trung với từ 抱 chuẩn ngữ pháp

抱 (bào) là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 抱 nghĩa là gì, cách đặt câu chứa từ 抱 và cấu trúc ngữ pháp quan trọng bạn cần nắm vững.

1. 抱 (bào) nghĩa là gì?

Từ 抱 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Ôm, bế: 抱孩子 (bào háizi) – bế em bé
  • Ấp ủ, nuôi dưỡng: 抱希望 (bào xīwàng) – ấp ủ hy vọng
  • Giữ, mang theo: 抱着书 (bàozhe shū) – ôm sách

1.2 Nghĩa mở rộng

  • Bao bọc: 环抱 (huánbào) – bao bọc xung quanh
  • Chịu đựng: 抱怨 (bàoyuàn) – ôm mối hận
  • Nhận lấy: 抱得美人归 (bào dé měirén guī) – ôm người đẹp về

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 抱

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 抱 + Tân ngữ: học tiếng Trung

Ví dụ: 妈妈抱着宝宝 (Māma bàozhe bǎobao) – Mẹ bế em bé

2.2 Kết hợp với trợ từ

  • 抱 + 着: Diễn tả hành động đang diễn ra
  • 抱 + 了: Diễn tả hành động đã hoàn thành
  • 抱 + 过: Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ

3. 50+ mẫu câu với từ 抱 thông dụng

3.1 Câu giao tiếp hàng ngày

  • 请抱我一下 (Qǐng bào wǒ yīxià) – Xin hãy ôm tôi một cái
  • 他抱着花来了 (Tā bàozhe huā láile) – Anh ấy ôm hoa đến

3.2 Câu thành ngữ, tục ngữ bào nghĩa là gì

  • 抱薪救火 (bào xīn jiù huǒ) – Ôm củi chữa cháy (càng làm càng tệ) học tiếng Trung
  • 抱佛脚 (bào fójiǎo) – Ôm chân Phật (học gạo)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo