DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

主人 (zhǔrén) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “主人” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “主人” (zhǔrén) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. Ý nghĩa của từ 主人 (zhǔrén)

Từ “主人” (zhǔrén) có nghĩa là “chủ nhân”, “người chủ” hoặc “chủ nhà”. Nó được dùng để chỉ người sở hữu, quản lý hoặc chịu trách nhiệm về một cái gì đó.

Ví dụ về nghĩa của 主人:

  • Chủ nhà: 他是这栋房子的主人 (Tā shì zhè dòng fángzi de zhǔrén) – Anh ấy là chủ nhà của tòa nhà này
  • Chủ sở hữu: 这只狗的主人是谁? (Zhè zhī gǒu de zhǔrén shì shéi?) – Chủ nhân của con chó này là ai?
  • Người chủ trì: 他是这次会议的主人 (Tā shì zhè cì huìyì de zhǔrén) – Anh ấy là người chủ trì cuộc họp này

2. Cách đặt câu với từ 主人

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “主人” trong câu: ngữ pháp tiếng Trung

2.1. Câu đơn giản với 主人

  • 我的主人很善良 (Wǒ de zhǔrén hěn shànliáng) – Chủ nhân của tôi rất tốt bụng
  • 主人不在家 (Zhǔrén bù zàijiā) – Chủ nhà không có nhà

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 这栋别墅的主人是一位著名的企业家 (Zhè dòng biéshù de zhǔrén shì yī wèi zhùmíng de qǐyèjiā) – Chủ nhân của biệt thự này là một doanh nhân nổi tiếng
  • 作为主人,你应该好好招待客人 (Zuòwéi zhǔrén, nǐ yīnggāi hǎohǎo zhāodài kèrén) – Là chủ nhà, bạn nên tiếp đãi khách thật chu đáo

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 主人

Từ “主人” có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:

3.1. Làm chủ ngữ

主人热情地欢迎了我们 (Zhǔrén rèqíng de huānyíng le wǒmen) – Chủ nhà đã nhiệt tình chào đón chúng tôi

3.2. Làm tân ngữ

我见到了房子的主人 (Wǒ jiàn dào le fángzi de zhǔrén) – Tôi đã gặp chủ nhà ngữ pháp tiếng Trung

3.3. Làm định ngữ

主人的房间在二楼 (Zhǔrén de fángjiān zài èr lóu) – Phòng của chủ nhà ở tầng hai

4. Phân biệt 主人 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác:

  • 老板 (lǎobǎn) – ông chủ (thường dùng trong kinh doanh)
  • 雇主 (gùzhǔ) – chủ lao động
  • 主子 (zhǔzi) – chủ nhân (có sắc thái cổ xưa hoặc tiêu cực)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ主人

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo