簡直 (jiǎn zhí) là từ vựng tiếng Trung thông dụng, mang sắc thái nhấn mạnh sự “hoàn toàn/đích thực” của sự việc. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.
1. 簡直 (jiǎn zhí) nghĩa là gì?
簡直 là phó từ, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “hoàn toàn”, “đích thực”, “thực sự”, dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất của sự việc.
Ví dụ minh họa:
- 這簡直太棒了!(Zhè jiǎnzhí tài bàngle!) – Điều này thực sự quá tuyệt!
- 他的行為簡直不可理喻。(Tā de xíngwéi jiǎnzhí bùkě lǐyù.) – Hành vi của anh ta hoàn toàn không thể hiểu nổi.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 簡直
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 簡直 + Tính từ/Động từ
2.1. Dùng với tính từ
Ví dụ: 這個問題簡直簡單。(Zhège wèntí jiǎnzhí jiǎndān.) – Vấn đề này thực sự đơn giản.
2.2. Dùng với động từ
Ví dụ: 我簡直不敢相信。(Wǒ jiǎnzhí bù gǎn xiāngxìn.) – Tôi hoàn toàn không dám tin.
3. Cách đặt câu với 簡直
Dưới đây là 5 câu ví dụ thông dụng:
- 這個消息簡直令人震驚。(Zhège xiāoxi jiǎnzhí lìng rén zhènjīng.) –
Tin này thực sự gây sốc.
- 你的中文簡直進步神速。(Nǐ de zhōngwén jiǎnzhí jìnbù shén sù.) – Tiếng Trung của bạn tiến bộ thần tốc.
- 這家餐廳的菜簡直美味極了。(Zhè jiā cāntīng de cài jiǎnzhí měiwèi jíle.) – Đồ ăn ở nhà hàng này ngon tuyệt.
- 他的態度簡直不可接受。(Tā de tàidù jiǎnzhí bùkě jiēshòu.) – Thái độ của anh ta hoàn toàn không thể chấp nhận.
- 這次考試簡直太難了。(Zhè cì kǎoshì jiǎnzhí tài nánle.) – Kỳ thi này thực sự quá khó.
4. Phân biệt 簡直 và 實在
Cả hai đều có nghĩa “thực sự” nhưng:
- 簡直: Nhấn mạnh sự “hoàn toàn”, thường dùng trong câu cảm thán
- 實在: Thiên về sự thật khách quan, ít cảm xúc hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn