Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 停 (tíng) – một động từ phổ biến trong tiếng Trung có nghĩa là “dừng lại”, “ngừng” hoặc “đỗ”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt quan trọng với người học tiếng Trung trình độ sơ cấp đến cao cấp.
停 (Tíng) Nghĩa Là Gì?
Từ 停 (tíng) là một động từ trong tiếng Trung mang các nghĩa chính:
- Dừng lại, ngừng lại (hành động)
- Đỗ xe, tạm dừng (phương tiện)
- Tạm nghỉ, tạm ngưng (hoạt động)
Ví Dụ Về Cách Dùng 停
Dưới đây là 5 câu ví dụ với từ 停:
- 请停车!(Qǐng tíng chē!) – Xin hãy dừng xe!
- 雨停了。(Yǔ tíng le.) – Mưa đã tạnh.
- 我的手表停了。(Wǒ de shǒubiǎo tíng le.) – Đồng hồ của tôi đã dừng.
- 这里不能停车。(Zhèlǐ bùnéng tíngchē.) – Ở đây không được đỗ xe.
- 他停止了工作。(Tā tíngzhǐle gōngzuò.) – Anh ấy đã ngừng làm việc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 停
1. 停 + Danh Từ
停车 (tíng chē) – đỗ xe
停水 (tíng shuǐ) – ngừng nước
2. 停 + 了
Diễn tả hành động đã dừng lại:
雨停了。(Yǔ tíng le.) – Mưa đã tạnh.
3. 停 + 下来
Nhấn mạnh quá trình dừng lại:
请停下来!(Qǐng tíng xiàlái!) – Làm ơn dừng lại!
Phân Biệt 停 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
停 (tíng) | Dừng lại tạm thời | 停车 (đỗ xe) |
结束 (jiéshù) | Kết thúc hoàn toàn | 会议结束了 (Cuộc họp đã kết thúc) |
Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 停
Trong cuộc sống hàng ngày tại Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ 停 trong các tình huống:
- Biển báo giao thông: 禁止停车 (Cấm đỗ xe)
- Thông báo công cộng: 电梯停用 (Thang máy ngừng sử dụng)
- Hướng dẫn sử dụng: 请停用此功能 (Vui lòng tắt chức năng này)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn