Từ 尚 (shàng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 尚, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và văn viết.
1. 尚 (shàng) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của 尚
Từ 尚 có các nghĩa chính sau:
- Vẫn còn, còn: 尚未 (shàng wèi) – vẫn chưa
- Còn hơn, càng thêm: 尚好 (shàng hǎo) – còn tốt hơn
- Tôn trọng, coi trọng: 崇尚 (chóng shàng) – tôn sùng
- Phong cách, thói quen: 时尚 (shí shàng) – thời trang
1.2. Sự khác biệt giữa 尚 và các từ đồng nghĩa
尚 thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 还 (hái) hay 仍然 (réng rán).
2. Cách đặt câu với từ 尚
2.1. Câu ví dụ cơ bản
- 问题尚未解决 (Wèntí shàng wèi jiějué) – Vấn đề vẫn chưa được giải quyết
- 他尚在考虑 (Tā shàng zài kǎolǜ) – Anh ấy vẫn đang cân nhắc
2.2. Câu ví dụ nâng cao
- 此事尚需进一步研究 (Cǐ shì shàng xū jìnyībù yánjiū) – Vấn đề này vẫn cần nghiên cứu thêm
- 价格尚可接受 (Jiàgé shàng kě jiēshòu) – Giá cả vẫn có thể chấp nhận được
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 尚
3.1. Cấu trúc phủ định: 尚未 + động từ
Diễn tả hành động chưa xảy ra: 他尚未到达 (Tā shàng wèi dàodá) – Anh ấy vẫn chưa đến
3.2. Cấu trúc so sánh: 尚 + tính từ
Diễn tả mức độ còn hơn: 质量尚可 (Zhìliàng shàng kě) – Chất lượng còn khá
3.3. Cấu trúc trang trọng: 尚 + động từ
Thường dùng trong văn viết: 尚待解决 (Shàng dài jiějué) – Vẫn cần giải quyết
4. Lưu ý khi sử dụng từ 尚
- Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng
- Kết hợp với các từ như 未, 可, 待 để tạo thành cụm từ cố định
- Tránh dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn