朝廷 (cháo tíng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nghiên cứu về lịch sử hoặc văn hóa Trung Hoa. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 朝廷, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 朝廷 (Cháo Tíng) Nghĩa Là Gì?
朝廷 (cháo tíng) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “triều đình” – chỉ cơ quan quyền lực tối cao thời phong kiến, nơi vua và các quan lại bàn việc nước.
1.1. Phân Tích Thành Tố Từ
- 朝 (cháo): Buổi sáng, triều đình
- 廷 (tíng): Sân triều, nơi thiết triều
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 朝廷
朝廷 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
2.1. Làm Chủ Ngữ
朝廷 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 朝廷颁布了新法令 (Cháo tíng bānbù le xīn fǎlìng) – Triều đình ban bố luật lệ mới
2.2. Làm Tân Ngữ
Chủ ngữ + Động từ + 朝廷
Ví dụ: 他效忠于朝廷 (Tā xiàozhōng yú cháo tíng) – Ông ấy trung thành với triều đình
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 朝廷
- 明朝的朝廷设在北京 (Míng cháo de cháo tíng shè zài běijīng) – Triều đình nhà Minh đặt tại Bắc Kinh
- 朝廷官员必须上早朝 (Cháo tíng guānyuán bìxū shàng zǎo cháo) – Quan lại triều đình phải lên triều buổi sáng
- 这个决定需要朝廷批准 (Zhège juédìng xūyào cháo tíng pīzhǔn) – Quyết định này cần được triều đình phê chuẩn
4. Cách Sử Dụng 朝廷 Trong Giao Tiếp Hiện Đại
Ngày nay, 朝廷 chủ yếu được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng trừ khi nói về chủ đề lịch sử.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn