DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

肚子/肚 (dùzi/dù) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 肚子 (dùzi)肚 (dù)肚子 là gì là những từ vựng thông dụng chỉ bộ phận cơ thể. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 肚子/肚 (dùzi/dù) nghĩa là gì?

肚子 (dùzi)肚 (dù) đều có nghĩa là “bụng” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

1.1. 肚子 (dùzi)

Là từ phổ biến hơn, thường dùng trong khẩu ngữ hàng ngày để chỉ:

  • Bụng (bộ phận cơ thể)
  • Dạ dày
  • Phần bụng của động vật

1.2. 肚 (dù)

Thường dùng trong văn viết hoặc kết hợp với các từ khác, ít dùng độc lập.

2. Cách đặt câu với 肚子/肚

Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng từ 肚子/肚 trong câu: dùzi nghĩa là gì

2.1. Câu với 肚子 (dùzi)

  • 我肚子疼。(Wǒ dùzi téng.) – Tôi bị đau bụng.
  • 他吃饱了,肚子很胀。(Tā chī bǎo le, dùzi hěn zhàng.) – Anh ấy ăn no, bụng rất căng.

2.2. Câu với 肚 (dù)

  • 猪肚很好吃。(Zhū dù hěn hǎochī.) – Dạ dày lợn rất ngon.
  • 他气得肚子鼓鼓的。(Tā qì de dùzi gǔ gǔ de.) – Anh ấy tức giận đến bụng phình lên.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 肚子/肚

肚子/肚 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

3.1. Cấu trúc miêu tả trạng thái

肚子 + 形容词 (tính từ)

Ví dụ: 肚子饿 (dùzi è) – đói bụng

3.2. Cấu trúc biểu đạt cảm giác

肚子 + 动词 (động từ)

Ví dụ: 肚子疼 (dùzi téng) – đau bụng

4. Các thành ngữ liên quan đến 肚子/肚

  • 大肚子 (dà dùzi) – bụng to (chỉ phụ nữ mang thai)
  • 小肚鸡肠 (xiǎo dù jī cháng) – bụng dạ hẹp hòi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo