DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

取 (qǔ) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

取 (qǔ) là một động từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết nghĩa của 取, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.

1. 取 (qǔ) nghĩa là gì?

取 (qǔ) là động từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Trung:

1.1 Nghĩa cơ bản của 取

  • Lấy, nhận: 取钱 (qǔ qián) – rút tiền
  • Chọn, tuyển: 录取 (lùqǔ) – tuyển chọn
  • Nhận được, thu được: 取得 (qǔdé) – đạt được
  • Lấy vợ/chồng: 娶妻 (qǔqī) – lấy vợ

1.2 Nghĩa mở rộng và thành ngữ với 取

取 còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và từ ghép quan trọng:

  • 取而代之 (qǔ ér dài zhī) – thay thế cái cũ bằng cái mới
  • 取长补短 (qǔ cháng bǔ duǎn) – học cái hay, sửa cái dở
  • 取信于民 (qǔ xìn yú mín) – giành được lòng tin của dân

2. Cách đặt câu với từ 取

Dưới đây là các ví dụ câu với 取 trong các ngữ cảnh khác nhau:

2.1 Câu đơn giản với 取

  • 我去银行取钱。(Wǒ qù yínháng qǔ qián) – Tôi đến ngân hàng rút tiền.
  • 他取得了好成绩。(Tā qǔdéle hǎo chéngjī) – Anh ấy đã đạt được thành tích tốt.

2.2 Câu phức tạp hơn với 取

  • 为了取悦女朋友,他买了鲜花。(Wèile qǔyuè nǚ péngyou, tā mǎile xiānhuā) – Để làm vui lòng bạn gái, anh ấy đã mua hoa tươi.
  • 公司采取新措施来提高效率。(Gōngsī cǎiqǔ xīn cuòshī lái tígāo xiàolǜ) – Công ty áp dụng biện pháp mới để nâng cao hiệu suất.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 取

取 thường kết hợp với các từ khác tạo thành cấu trúc ngữ pháp quan trọng:

3.1 Cấu trúc 取 + Danh từ

Diễn tả hành động lấy/nhận cái gì đó:

  • 取行李 (qǔ xíngli) – nhận hành lý
  • 取文件 (qǔ wénjiàn) – lấy tài liệu

3.2 Cấu trúc 取 + Động từ

Diễn tả mục đích của hành động:

  • 取笑 (qǔxiào) – chế nhạo (lấy để cười)
  • 取悦 (qǔyuè) – làm vui lòng (lấy để vui)

3.3 Cấu trúc 取 + Bổ ngữ

Diễn tả kết quả của hành động:

  • 取代 (qǔdài) – thay thế (lấy để thay) học tiếng Trung Đài Loan
  • 取消 (qǔxiāo) – hủy bỏ (lấy để bỏ)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp 取
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo