DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

批 (pī) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

批 (pī) là một từ vựng đa nghĩa trong tiếng Trung với nhiều cách sử dụng khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản hành chính. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 批, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

批 (pī) Nghĩa Là Gì?

Từ 批 (pī) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

1. Nghĩa cơ bản của 批

  • Danh từ: Lô hàng, đợt (一批货 yī pī huò – một lô hàng)
  • Động từ: Phê duyệt, phê chuẩn (批准 pīzhǔn – phê chuẩn)
  • Động từ: Phê bình, chỉ trích (批评 pīpíng – phê bình)

2. Các nghĩa mở rộng

批 còn được dùng trong nhiều trường hợp khác như:

  • 批改 (pīgǎi): Sửa chữa (bài tập, văn bản) học tiếng Đài Loan
  • 批发 (pīfā): Bán buôn
  • 批量 (pīliàng): Số lượng lớn

Cách Đặt Câu Với Từ 批

1. Câu ví dụ với 批 làm danh từ

我们收到了一批新书。(Wǒmen shōu dàole yī pī xīn shū.) – Chúng tôi đã nhận được một lô sách mới.

2. Câu ví dụ với 批 làm động từ

经理批准了我的请假申请。(Jīnglǐ pīzhǔnle wǒ de qǐngjià shēnqǐng.) – Giám đốc đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 批

1. Cấu trúc phê duyệt

Chủ ngữ + 批准 + Tân ngữ

Ví dụ: 政府批准了这个项目。(Zhèngfǔ pīzhǔnle zhège xiàngmù.) – Chính phủ đã phê duyệt dự án này.

2. Cấu trúc phê bình

Chủ ngữ + 批评 + Tân ngữ + (了)

Ví dụ: 老师批评了不认真的学生。(Lǎoshī pīpíngle bù rènzhēn de xuéshēng.) – Giáo viên đã phê bình học sinh không nghiêm túc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đài Loan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo