批 (pī) là một từ vựng đa nghĩa trong tiếng Trung với nhiều cách sử dụng khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản hành chính. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 批, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
批 (pī) Nghĩa Là Gì?
Từ 批 (pī) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
1. Nghĩa cơ bản của 批
- Danh từ: Lô hàng, đợt (一批货 yī pī huò – một lô hàng)
- Động từ: Phê duyệt, phê chuẩn (批准 pīzhǔn – phê chuẩn)
- Động từ: Phê bình, chỉ trích (批评 pīpíng – phê bình)
2. Các nghĩa mở rộng
批 còn được dùng trong nhiều trường hợp khác như:
- 批改 (pīgǎi): Sửa chữa (bài tập, văn bản)
- 批发 (pīfā): Bán buôn
- 批量 (pīliàng): Số lượng lớn
Cách Đặt Câu Với Từ 批
1. Câu ví dụ với 批 làm danh từ
我们收到了一批新书。(Wǒmen shōu dàole yī pī xīn shū.) – Chúng tôi đã nhận được một lô sách mới.
2. Câu ví dụ với 批 làm động từ
经理批准了我的请假申请。(Jīnglǐ pīzhǔnle wǒ de qǐngjià shēnqǐng.) – Giám đốc đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 批
1. Cấu trúc phê duyệt
Chủ ngữ + 批准 + Tân ngữ
Ví dụ: 政府批准了这个项目。(Zhèngfǔ pīzhǔnle zhège xiàngmù.) – Chính phủ đã phê duyệt dự án này.
2. Cấu trúc phê bình
Chủ ngữ + 批评 + Tân ngữ + (了)
Ví dụ: 老师批评了不认真的学生。(Lǎoshī pīpíngle bù rènzhēn de xuéshēng.) – Giáo viên đã phê bình học sinh không nghiêm túc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn