DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

球 (Qiú) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

球 (qiú) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản học thuật. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa của 球, hướng dẫn đặt câu chuẩn và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 球 (Qiú) Nghĩa Là Gì?

Từ 球 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa Cơ Bản: Quả Bóng, Hình Cầu

球 thường chỉ các vật thể hình cầu hoặc quả bóng trong thể thao:

  • 足球 (zúqiú) – bóng đá
  • 篮球 (lánqiú) – bóng rổ
  • 地球 (dìqiú) – trái đất (nghĩa đen: quả cầu đất)

1.2. Nghĩa Mở Rộng Trong Các Lĩnh Vực

Từ 球 còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác:

  • 眼球 (yǎnqiú) – nhãn cầu
  • 全球 (quánqiú) – toàn cầu
  • 月球 (yuèqiú) – mặt trăng

2. Cách Đặt Câu Với Từ 球

2.1. Câu Đơn Giản

  • 我喜欢打篮球。(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú.) – Tôi thích chơi bóng rổ.
  • 这个球很圆。(Zhège qiú hěn yuán.) – Quả bóng này rất tròn.

2.2. Câu Phức Tạp

  • 昨天我买了一个新足球,但是今天它已经破了。(Zuótiān wǒ mǎile yīgè xīn zúqiú, dànshì jīntiān tā yǐjīng pòle.) – Hôm qua tôi mua một quả bóng đá mới, nhưng hôm nay nó đã bị hỏng.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 球

3.1. Cấu Trúc Danh Từ + 球

Dùng để chỉ loại bóng cụ thể:

  • 乒乓 + 球 = 乒乓球 (pīngpāngqiú) – bóng bàn
  • 网 + 球 = 网球 (wǎngqiú) – quần vợt đặt câu với 球

3.2. Cấu Trúc Động Từ + 球

Diễn tả hành động với bóng:

  • 打 + 球 = 打球 (dǎ qiú) – đánh bóng/chơi bóng
  • 踢 + 球 = 踢球 (tī qiú) – đá bóng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo