Trong tiếng Trung, 如同 (rú tóng) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 如同 kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
如同 (Rú Tóng) Nghĩa Là Gì?
如同 (rú tóng) có nghĩa là “giống như”, “tựa như” hoặc “như thể”. Từ này thường được dùng để so sánh hai sự vật, sự việc có đặc điểm tương đồng với nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 如同
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 如同 + Tân ngữ
Ví dụ: 她的笑容如同阳光般温暖。(Nụ cười của cô ấy ấm áp như ánh nắng mặt trời.)
2. Cấu trúc mở rộng
如同 + Danh từ/Cụm danh từ + 一样/一般
Ví dụ: 这座城市如同花园一般美丽。(Thành phố này đẹp như một khu vườn.)
Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 如同
- 时间如同流水,一去不复返。(Thời gian như nước chảy, một đi không trở lại.)
- 他的记忆如同计算机般精确。(Trí nhớ của anh ấy chính xác như máy tính.)
- 母爱如同大海一样宽广。(Tình mẹ bao la như biển cả.)
Cách Phân Biệt 如同 Với Các Từ Đồng Nghĩa
如同 thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 像 (xiàng) hay 好像 (hǎoxiàng). Từ này thích hợp dùng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp cần sự lịch sự.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn