DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

答應 (dā yìng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 答應 (dā yìng) – một động từ quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “đồng ý”, “hứa hẹn” hoặc “chấp nhận”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cung cấp ví dụ minh họa và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 答應 (dā yìng) nghĩa là gì?

答應 là một động từ trong tiếng Trung, phát âm là dā yìng, mang các nghĩa chính sau:

  • Đồng ý, chấp thuận
  • Hứa, cam kết
  • Trả lời, đáp lại

1.1. Nghĩa đen và nghĩa bóng của 答應

Trong ngữ cảnh khác nhau, 答應 có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau…

2. Cách đặt câu với từ 答應

2.1. Câu đơn giản với 答應

Ví dụ:

  • 他答應了我的請求。(Tā dāyìng le wǒ de qǐngqiú.) – Anh ấy đã đồng ý với yêu cầu của tôi.
  • 媽媽答應給我買新書。(Māmā dāyìng gěi wǒ mǎi xīn shū.) – Mẹ hứa sẽ mua cho tôi sách mới.

2.2. Câu phức với 答應

Ví dụ phức tạp hơn:

  • 雖然他答應了,但是最後還是沒來。(Suīrán tā dāyìng le, dànshì zuìhòu háishì méi lái.) – Mặc dù anh ấy đã đồng ý, nhưng cuối cùng vẫn không đến.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 答應

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 答應 + Tân ngữ

Ví dụ: 我答應你。(Wǒ dāyìng nǐ.) – Tôi hứa với bạn.

3.2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 答應 + Bổ ngữ + Động từ

Ví dụ: 他答應明天來。(Tā dāyìng míngtiān lái.) – Anh ấy hứa sẽ đến vào ngày mai.

4. Phân biệt 答應 với các từ đồng nghĩa

So sánh với 同意 (tóngyì), 承諾 (chéngnuò)…

5. Bài tập thực hành với 答應

Đặt 5 câu sử dụng từ 答應 trong các ngữ cảnh khác nhau…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội đặt câu với 答應

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo