革命 (gé mìng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc về sự thay đổi và cách mạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết ý nghĩa của từ 革命, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp tiếng Trung.
1. 革命 (gé mìng) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
革命 (gé mìng) có nghĩa là “cách mạng”, chỉ sự thay đổi lớn, triệt để trong xã hội, chính trị, khoa học hoặc công nghệ. Từ này thường được dùng để chỉ các cuộc cách mạng quan trọng trong lịch sử.
1.2 Nguồn gốc từ nguyên
Từ 革命 bắt nguồn từ thời cổ đại, ghép từ 革 (gé – thay đổi) và 命 (mìng – mệnh lệnh, số phận), hàm ý thay đổi vận mệnh.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 革命
2.1 Vai trò trong câu
革命 có thể đóng vai trò là:
- Danh từ: 这是一场伟大的革命 (Đây là một cuộc cách mạng vĩ đại)
- Tính từ: 革命精神 (Tinh thần cách mạng)
- Động từ: 他们想革命社会 (Họ muốn cách mạng xã hội)
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 工业革命 (Gōngyè gé mìng) – Cách mạng công nghiệp
- 文化大革命 (Wénhuà dà gé mìng) – Cách mạng văn hóa
- 革命家 (Gé mìng jiā) – Nhà cách mạng
3. Đặt câu với từ 革命
3.1 Câu đơn giản
科技革命改变了我们的生活。(Cuộc cách mạng công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta)
3.2 Câu phức tạp
虽然工业革命带来了许多进步,但也造成了一些环境问题。(Mặc dù cách mạng công nghiệp mang lại nhiều tiến bộ, nhưng cũng gây ra một số vấn đề môi trường)
4. Ứng dụng thực tế của từ 革命
4.1 Trong giao tiếp hàng ngày
Từ 革命 thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc các đột phá công nghệ.
4.2 Trong văn viết học thuật
革命 được sử dụng nhiều trong các bài luận về xã hội học, lịch sử và khoa học chính trị.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn