Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 雙 (shuāng) – một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa là “đôi”, “cặp” hoặc “song”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Ý nghĩa của từ 雙 (shuāng)
Từ 雙 (shuāng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ số lượng hai, đôi, cặp (ví dụ: 雙腳 – đôi chân)
- Nghĩa bóng: Sự song hành, đi cùng nhau (ví dụ: 雙贏 – đôi bên cùng có lợi)
- Trong một số trường hợp đặc biệt: Chỉ sự gấp đôi (ví dụ: 雙倍 – gấp đôi)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 雙 (shuāng)
1. Vai trò trong câu
Từ 雙 thường đóng vai trò là:
- Lượng từ: 一雙鞋子 (một đôi giày)
- Tính từ: 雙層 (hai tầng/lớp)
- Thành phần cố định trong cụm từ: 雙方面 (hai phía)
2. Các cấu trúc thường gặp
- 雙 + Danh từ: 雙手 (đôi tay), 雙胞胎 (sinh đôi)
- 動詞 + 雙: 成雙 (thành đôi)
- 雙 + 動詞: 雙向 (hai chiều)
Ví dụ câu có chứa từ 雙
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 雙 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 我買了一雙新鞋。(Wǒ mǎi le yī shuāng xīn xié) – Tôi đã mua một đôi giày mới.
- 這是一雙筷子。(Zhè shì yī shuāng kuàizi) – Đây là một đôi đũa.
- 他們是雙胞胎。(Tāmen shì shuāngbāotāi) – Họ là anh em sinh đôi.
- 這座橋有雙向車道。(Zhè zuò qiáo yǒu shuāngxiàng chēdào) – Cây cầu này có làn đường hai chiều.
- 我們達成了雙贏的協議。(Wǒmen dáchéng le shuāngyíng de xiéyì) – Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
Cách phân biệt 雙 với các từ tương tự
Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 雙 với:
- 兩 (liǎng): Chỉ số lượng 2 nhưng không nhấn mạnh tính “đôi”
- 對 (duì): Nhấn mạnh sự tương xứng, phù hợp giữa hai vật
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn