DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

公尺 (gōng chǐ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 公尺 (gōng chǐ) là một từ thường gặp trong các tình huống liên quan đến đo lường. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 公尺.

1. 公尺 (gōng chǐ) nghĩa là gì?

公尺 là từ Hán Việt, trong đó:

  • 公 (gōng): có nghĩa là công, chung
  • 尺 (chǐ): có nghĩa là thước, đơn vị đo chiều dài

Khi kết hợp lại, 公尺 (gōng chǐ) có nghĩa là “mét” – đơn vị đo chiều dài tiêu chuẩn trong hệ mét.

2. Cách đặt câu với từ 公尺

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 公尺 trong câu:

  • 这个房间长五公尺,宽三公尺。(Zhège fángjiān cháng wǔ gōngchǐ, kuān sān gōngchǐ.) – Căn phòng này dài 5 mét, rộng 3 mét.
  • 他跳远跳了六公尺。(Tā tiàoyuǎn tiàole liù gōngchǐ.) – Anh ấy nhảy xa được 6 mét.
  • 这条河深约两公尺。(Zhè tiáo hé shēn yuē liǎng gōngchǐ.) – Con sông này sâu khoảng 2 mét.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 公尺

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 公尺 thường được sử dụng như sau:

3.1. Vị trí trong câu

公尺 thường đứng sau số từ và trước danh từ mà nó bổ nghĩa:

Ví dụ: 三公尺的绳子 (sān gōngchǐ de shéngzi) – sợi dây dài 3 mét đặt câu với 公尺

3.2. Kết hợp với các từ khác

公尺 có thể kết hợp với các từ chỉ phương hướng hoặc vị trí:

Ví dụ: 五公尺高 (wǔ gōngchǐ gāo) – cao 5 mét

4. Phân biệt 公尺 với các đơn vị đo lường khác gōng chǐ

Trong tiếng Trung còn có các đơn vị đo lường khác cần phân biệt với 公尺:

  • 厘米 (límǐ) – centimet
  • 千米 (qiānmǐ) – kilomet
  • 寸 (cùn) – tấc (đơn vị truyền thống)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo