Trong tiếng Trung, 工廠 (gōng chǎng) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chuyên ngành. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 工廠 theo chuẩn tiếng Đài Loan.
1. 工廠 (gōng chǎng) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
工廠 (gōng chǎng) có nghĩa là “nhà máy” hoặc “xưởng sản xuất” trong tiếng Trung. Đây là danh từ chỉ nơi tập trung máy móc, công nhân để sản xuất hàng hóa.
1.2 Phân tích từ vựng
- 工 (gōng): Công việc, lao động
- 廠 (chǎng): Nhà xưởng, cơ sở sản xuất
2. Cách đặt câu với từ 工廠
2.1 Câu đơn giản
我的爸爸在工廠工作。(Wǒ de bàba zài gōngchǎng gōngzuò.) – Bố tôi làm việc trong nhà máy.
2.2 Câu phức tạp
這家工廠生產電子產品,有五百多個工人。(Zhè jiā gōngchǎng shēngchǎn diànzǐ chǎnpǐn, yǒu wǔbǎi duō gè gōngrén.) – Nhà máy này sản xuất thiết bị điện tử và có hơn 500 công nhân.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 工廠
3.1 Vị trí trong câu
工廠 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 工廠很大 (Gōngchǎng hěn dà) – Nhà máy rất lớn
- Tân ngữ: 我參觀工廠 (Wǒ cānguān gōngchǎng) – Tôi tham quan nhà máy
3.2 Kết hợp với lượng từ
Khi đếm số lượng nhà máy, sử dụng lượng từ 家 (jiā):
這個城市有三家工廠。(Zhège chéngshì yǒu sān jiā gōngchǎng.) – Thành phố này có ba nhà máy.
4. Ứng dụng thực tế trong tiếng Đài Loan
Trong môi trường làm việc tại Đài Loan, từ 工廠 được sử dụng phổ biến trong các tình huống:
- Xin việc tại các khu công nghiệp
- Giao tiếp với đồng nghiệp
- Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn