DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

菜 (Cài) Là Gì? Cách Dùng Từ “菜” Trong Tiếng Trung & Đài Loan

菜 (cài) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nghĩa gốc chỉ “rau củ”, nhưng thực tế có hơn 10 cách dùng đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ 菜 (Cài)

1.1 Nghĩa gốc: Rau củ, món ăn

Ví dụ:

  • 我喜歡吃蔬菜 (Wǒ xǐhuān chī shūcài) – Tôi thích ăn rau
  • 這道菜很美味 (Zhè dào cài hěn měiwèi) – Món này rất ngon

1.2 Nghĩa mở rộng trong tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 菜 còn mang các nghĩa:

  • Chỉ người mới, non kinh nghiệm: 他很菜 (Tā hěn cài) – Anh ấy rất “gà”
  • Chất lượng kém: 這手機很菜 (Zhè shǒujī hěn cài) – Điện thoại này dởm

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 菜

2.1 Cấu trúc danh từ

菜 + Danh từ: 菜市場 (cài shìchǎng) – chợ rau

2.2 Cấu trúc tính từ

很 + 菜: 你打遊戲很菜 (Nǐ dǎ yóuxì hěn cài) – Bạn chơi game rất dở

3. 50+ Ví Dụ Thực Tế

3.1 Trong ẩm thực

這家餐廳的菜很地道 (Zhè jiā cāntīng de cài hěn dìdào) – Món ăn ở nhà hàng này rất đặc trưng

3.2 Trong giao tiếp

別那麼菜鳥啦! (Bié nàme càiniǎo la!) – Đừng có non nớt thế!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”菜 nghĩa là gì
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng đài loan
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo