DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

飯 (Fàn) Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

飯 (fàn) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Đài Loan. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

1. 飯 (Fàn) Nghĩa Là Gì?

Từ 飯 (fàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “cơm” hoặc “bữa ăn”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của 飯

  • Nghĩa đen: Chỉ cơm, thức ăn nấu từ gạo
  • Nghĩa rộng: Chỉ bữa ăn nói chung
  • Trong một số ngữ cảnh: Có thể chỉ đồ ăn, thực phẩm

2. Cách Đặt Câu Với Từ 飯

Dưới đây là những ví dụ phổ biến về cách sử dụng từ 飯 trong câu:

2.1. Câu Đơn Giản

  • 我吃飯了。 (Wǒ chī fàn le.) – Tôi đã ăn cơm rồi.
  • 你吃飯了嗎? (Nǐ chī fàn le ma?) – Bạn đã ăn cơm chưa? fàn nghĩa là gì

2.2. Câu Phức Tạp Hơn

  • 今天的飯很好吃。 (Jīntiān de fàn hěn hǎochī.) – Cơm hôm nay rất ngon.
  • 媽媽正在做飯。 (Māmā zhèngzài zuò fàn.) – Mẹ đang nấu cơm.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 飯

Từ 飯 thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu Trúc Động Từ + 飯

  • 吃飯 (chī fàn): ăn cơm
  • 做飯 (zuò fàn): nấu cơm
  • 買飯 (mǎi fàn): mua cơm

3.2. Cấu Trúc Danh Từ + 飯

  • 午飯 (wǔfàn): bữa trưa
  • 晚飯 (wǎnfàn): bữa tối
  • 早飯 (zǎofàn): bữa sáng

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 飯

Khi sử dụng từ 飯 trong tiếng Trung, cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 米 (mǐ – gạo)
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng
  • Kết hợp đúng với các từ ngữ khác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo