進步 (jìnbù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn bản học thuật. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung đáng kể.
1. 進步 (Jìnbù) Nghĩa Là Gì?
Từ 進步 (jìnbù) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có nghĩa là:
- Tiến bộ: Sự phát triển, cải thiện về chất lượng hoặc trình độ
- Tiến lên
: Di chuyển về phía trước, phát triển
- Cải thiện: Trở nên tốt hơn so với trước đây
2. Cách Đặt Câu Với Từ 進步
2.1. Câu Đơn Giản
- 我的中文有進步了。(Wǒ de zhōngwén yǒu jìnbù le.) – Tiếng Trung của tôi đã có tiến bộ.
- 他進步很快。(Tā jìnbù hěn kuài.) – Anh ấy tiến bộ rất nhanh.
2.2. Câu Phức Tạp
- 只要努力學習,你就會進步。(Zhǐyào nǔlì xuéxí, nǐ jiù huì jìnbù.) – Chỉ cần chăm chỉ học tập, bạn sẽ tiến bộ.
- 經過三個月的訓練,他的技術有了明顯的進步。(Jīngguò sān gè yuè de xùnliàn, tā de jìshù yǒule míngxiǎn de jìnbù.) – Sau ba tháng tập luyện, kỹ thuật của anh ấy đã có tiến bộ rõ rệt.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 進步
3.1. Động Từ + 進步
進步 thường đứng sau động từ để diễn tả sự tiến bộ trong lĩnh vực nào đó:
- 學習進步 (xuéxí jìnbù) – Tiến bộ trong học tập
- 工作進步 (gōngzuò jìnbù) – Tiến bộ trong công việc
3.2. Có + 進步
Dùng 有 (yǒu) trước 進步 để diễn tả đã đạt được tiến bộ:
- 有進步 (yǒu jìnbù) – Có tiến bộ
- 有很大的進步 (yǒu hěn dà de jìnbù) – Có tiến bộ rất lớn
4. Cách Dùng 進步 Trong Tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan (Phúc Kiến), 進步 được phát âm là “chìn-pō·” và có cách dùng tương tự tiếng Trung phổ thông, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn