Trong tiếng Trung, 呼吸 (hū xī) là một từ vựng quan trọng liên quan đến hoạt động sống cơ bản của con người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 呼吸.
1. 呼吸 (hū xī) nghĩa là gì?
呼吸 (hū xī) có nghĩa là “hô hấp” hoặc “thở”. Đây là quá trình trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường bên ngoài.
1.1. Nghĩa cơ bản
• 呼 (hū): Thở ra
• 吸 (xī): Hít vào
• Kết hợp lại: 呼吸 chỉ toàn bộ quá trình hít vào và thở ra
1.2. Nghĩa mở rộng
Từ này còn có thể mang nghĩa bóng như “hơi thở của sự sống” trong một số ngữ cảnh văn chương.
2. Đặt câu với từ 呼吸
2.1. Câu đơn giản
• 我们需要呼吸新鲜空气。(Wǒmen xūyào hūxī xīnxiān kōngqì.) – Chúng ta cần hít thở không khí trong lành.
• 他呼吸困难。(Tā hūxī kùnnán.) – Anh ấy khó thở.
2.2. Câu phức tạp hơn
• 深呼吸可以帮助你放松。(Shēnhūxī kěyǐ bāngzhù nǐ fàngsōng.) – Hít thở sâu có thể giúp bạn thư giãn.
• 医生检查了他的呼吸情况。(Yīshēng jiǎnchále tā de hūxī qíngkuàng.) – Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hô hấp của anh ấy.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 呼吸
3.1. Vị trí trong câu
• Làm vị ngữ: 他呼吸急促。(Tā hūxī jícù.) – Anh ấy thở gấp.
• Làm tân ngữ: 停止呼吸 (tíngzhǐ hūxī) – Ngừng thở
3.2. Kết hợp với từ khác
• 呼吸系统 (hūxī xìtǒng) – Hệ hô hấp
• 呼吸频率 (hūxī pínlǜ) – Tần suất hô hấp
• 人工呼吸 (réngōng hūxī) – Hô hấp nhân tạo
4. Lưu ý khi sử dụng từ 呼吸
• Trong y học thường dùng từ 呼吸 thay vì các từ đơn 呼 hoặc 吸
• Trong văn nói có thể dùng 喘气 (chuǎnqì) với nghĩa tương tự nhưng ít trang trọng hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn