DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

算是 (suàn shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, 算是 (suàn shì) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 算是, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác.

1. 算是 (suàn shì) nghĩa là gì?

算是 (suàn shì) là một cụm từ tiếng Trung mang nghĩa “có thể coi là”, “được xem như”, “tính là” hoặc “cũng là”. Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự đánh giá, nhận định mang tính tương đối về một sự việc, hiện tượng nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 算是:

  • 这算是好消息。(Zhè suàn shì hǎo xiāo xi.) – Đây có thể coi là tin tốt.
  • 他算是我的朋友。(Tā suàn shì wǒ de péng yǒu.) – Anh ấy cũng được xem là bạn của tôi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 算是

Cấu trúc cơ bản của 算是 trong câu tiếng Trung:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 算是 + Danh từ/Tính từ

Ví dụ:

  • 这算是礼物。(Zhè suàn shì lǐ wù.) – Cái này cũng tính là quà.
  • 今天算是冷天。(Jīn tiān suàn shì lěng tiān.) – Hôm nay cũng được coi là ngày lạnh.

2.2. Cấu trúc mở rộng

Chủ ngữ + 算是 + Động từ + 的 + Danh từ học tiếng Trung

Ví dụ:

  • 他算是学得好的学生。(Tā suàn shì xué de hǎo de xué shēng.) – Anh ấy cũng được coi là học sinh học khá.

3. Cách đặt câu với 算是

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng 算是 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 这次考试算是简单。(Zhè cì kǎo shì suàn shì jiǎn dān.) – Lần thi này cũng được coi là dễ.
  2. 我们算是邻居。(Wǒ men suàn shì lín jū.) – Chúng tôi cũng được xem là hàng xóm.
  3. 这顿饭算是便宜。(Zhè dùn fàn suàn shì pián yi.) – Bữa ăn này cũng được coi là rẻ.
  4. 你算是来对了。(Nǐ suàn shì lái duì le.) – Bạn cũng được coi là đến đúng lúc.
  5. 这个结果算是满意。(Zhè gè jié guǒ suàn shì mǎn yì.) – Kết quả này cũng được coi là hài lòng.

4. Phân biệt 算是 với các từ tương tự

算是 thường bị nhầm lẫn với một số từ khác trong tiếng Trung:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
算是 Có thể coi là, tính là 他算是老师。(Tā suàn shì lǎo shī.)
算是 Mang tính tương đối 这算是成功。(Zhè suàn shì chéng gōng.) học tiếng Trung

5. Lưu ý khi sử dụng 算是

  • 算是 thường mang sắc thái tương đối, không khẳng định chắc chắn suàn shì
  • Thường dùng trong khẩu ngữ nhiều hơn văn viết trang trọng
  • Có thể kết hợp với 也 (yě) để nhấn mạnh: 这也算是…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo