Trong tiếng Trung, 親自 (qīn zì) là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 親自 (qīn zì) nghĩa là gì?
親自 (qīn zì) có nghĩa là “tự mình”, “tự tay”, “trực tiếp” làm việc gì đó mà không nhờ người khác. Từ này nhấn mạnh sự tham gia trực tiếp của chủ thể vào hành động.
Ví dụ về nghĩa của 親自:
- 總經理親自來參加會議 (Zǒng jīnglǐ qīnzì lái cānjiā huìyì) – Giám đốc trực tiếp đến tham dự cuộc họp
- 我親自做了這個蛋糕 (Wǒ qīnzì zuòle zhège dàngāo) – Tôi tự tay làm chiếc bánh này
2. Cấu trúc ngữ pháp của 親自
親自 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh chủ thể tự thực hiện hành động.
Công thức cơ bản:
Chủ ngữ + 親自 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ cấu trúc:
- 他親自送孩子去學校 (Tā qīnzì sòng háizi qù xuéxiào) – Anh ấy tự đưa con đến trường
- 媽媽親自準備晚餐 (Māmā qīnzì zhǔnbèi wǎncān) – Mẹ tự chuẩn bị bữa tối
3. Cách đặt câu với 親自
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng 親自 trong các tình huống khác nhau:
- 總統親自接見了外國客人 (Zǒngtǒng qīnzì jiējiànle wàiguó kèrén) – Tổng thống trực tiếp tiếp đón khách nước ngoài
- 老師親自檢查每個學生的作業 (Lǎoshī qīnzì jiǎnchá měi gè xuéshēng de zuòyè) – Giáo viên tự kiểm tra bài tập của từng học sinh
- 為了表示誠意,我親自來道歉 (Wèile biǎoshì chéngyì, wǒ qīnzì lái dàoqiàn) – Để thể hiện thành ý, tôi trực tiếp đến xin lỗi
4. Phân biệt 親自 với các từ tương tự
親自 thường bị nhầm lẫn với 自己 (zìjǐ) – cũng có nghĩa là “tự mình”. Tuy nhiên, 親自 nhấn mạnh hơn vào sự chủ động, trực tiếp của chủ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn