1. 結合 (Jié Hé) Nghĩa Là Gì?
Từ 結合 (jié hé) trong tiếng Trung có nghĩa là “kết hợp”, “liên kết” hoặc “ghép lại”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn tả sự kết nối giữa các yếu tố, ý tưởng hoặc vật thể với nhau.
Ví dụ: 理論和實踐相結合 (Lǐlùn hé shíjiàn xiāng jiéhé) – Lý thuyết và thực hành kết hợp với nhau.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 結合
2.1 Câu Đơn Giản
• 我們要把理論和實踐結合起來。(Wǒmen yào bǎ lǐlùn hé shíjiàn jiéhé qǐlái.) – Chúng ta cần kết hợp lý thuyết và thực hành.
2.2 Câu Phức Tạp
• 這家公司成功的原因是他們能把傳統和創新完美地結合在一起。(Zhè jiā gōngsī chénggōng de yuányīn shì tāmen néng bǎ chuántǒng hé chuàngxīn wánměi de jiéhé zài yīqǐ.) – Lý do công ty này thành công là họ có thể kết hợp hoàn hảo truyền thống và đổi mới.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 結合
3.1 Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ 1 + 和 + Tân ngữ 2 + 結合 + 起來
Ví dụ: 老師把知識和經驗結合起來教學。(Lǎoshī bǎ zhīshì hé jīngyàn jiéhé qǐlái jiàoxué.) – Giáo viên kết hợp kiến thức và kinh nghiệm để giảng dạy.
3.2 Cấu Trúc Nâng Cao
Chủ ngữ + 將/把 + Danh từ 1 + 與/和 + Danh từ 2 + 相結合
Ví dụ: 這項研究將傳統醫學與現代科技相結合。(Zhè xiàng yánjiū jiāng chuántǒng yīxué yǔ xiàndài kējì xiāng jiéhé.) – Nghiên cứu này kết hợp y học cổ truyền với công nghệ hiện đại.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 結合
• 結合 thường đi kèm với các từ như 起來, 在一起, 相 để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh
• Trong văn phong trang trọng, có thể dùng 相結合 thay cho 結合
• Không dùng 結合 cho các mối quan hệ tình cảm cá nhân
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn