DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

大眾 (dà zhòng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 大眾 trong tiếng Trung

大眾 (dà zhòng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “đại chúng, công chúng”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 大眾, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 大眾 (dà zhòng) nghĩa là gì?

大眾 là từ Hán Việt có nghĩa là “đại chúng”, chỉ số đông người trong xã hội. Từ này gồm hai chữ:

  • 大 (dà): lớn, đại
  • 眾 (zhòng): đông người, chúng

1.1. Các nghĩa của 大眾

大眾 có thể mang các nghĩa sau:

  • Quần chúng nhân dân
  • Công chúng nói chung
  • Số đông người trong xã hội
  • Phổ biến, được nhiều người biết đến

2. Cấu trúc ngữ pháp của 大眾

大眾 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác:

2.1. 大眾 + Danh từ

Ví dụ:

  • 大眾交通 (dà zhòng jiāo tōng): giao thông công cộng
  • 大眾文化 (dà zhòng wén huà): văn hóa đại chúng

2.2. 大眾 + Động từ

Ví dụ:

  • 大眾接受 (dà zhòng jiē shòu): được công chúng chấp nhận大眾
  • 大眾支持 (dà zhòng zhī chí): được quần chúng ủng hộ

3. Ví dụ câu có chứa 大眾

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 大眾:

  1. 這本書很受大眾歡迎。(Zhè běn shū hěn shòu dà zhòng huān yíng.) – Cuốn sách này rất được công chúng đón nhận.
  2. 大眾媒體對社會有重要影響。(Dà zhòng méi tǐ duì shè huì yǒu zhòng yào yǐng xiǎng.) – Truyền thông đại chúng có ảnh hưởng quan trọng đến xã hội.
  3. 政府應該考慮大眾的利益。(Zhèng fǔ yīng gāi kǎo lǜ dà zhòng de lì yì.) – Chính phủ nên cân nhắc lợi ích của quần chúng.
  4. 這款新產品將在下個月面向大眾發售。(Zhè kuǎn xīn chǎn pǐn jiāng zài xià gè yuè miàn xiàng dà zhòng fā shòu.) – Sản phẩm mới này sẽ được bán ra công chúng vào tháng sau.
  5. 大眾的意見很重要。(Dà zhòng de yì jiàn hěn zhòng yào.) – Ý kiến của công chúng rất quan trọng.

4. Các từ liên quan đến 大眾

Một số từ vựng có liên quan:

  • 公眾 (gōng zhòng): công chúng
  • 群眾 (qún zhòng): quần chúng
  • 人民 (rén mín): nhân dân
  • 社會 (shè huì): xã hội

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 大眾https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo