DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

南 (nán) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 南 (nán) là một từ vựng quan trọng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 南, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 南 (nán) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản

Từ 南 (nán) trong tiếng Trung có nghĩa là “phương nam” hoặc “phía nam”. Đây là một trong bốn phương hướng chính (đông, tây, nam, bắc).

1.2. Ý Nghĩa Mở Rộng

Ngoài nghĩa chỉ phương hướng, 南 còn được dùng trong nhiều từ ghép và địa danh, ví dụ như 南美 (Nam Mỹ), 南極 (Nam Cực).南 nghĩa là gì

2. Cách Đặt Câu Với Từ 南

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ: 我家在南邊。(Wǒ jiā zài nán biān.) – Nhà tôi ở phía nam.

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ: 越南是东南亚的一个国家。(Yuènán shì dōngnányà de yīgè guójiā.) – Việt Nam là một quốc gia ở Đông Nam Á.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 南

3.1. Cấu Trúc Chỉ Phương Hướng

南 + danh từ chỉ địa điểm: 南門 (cổng phía nam), 南邊 (phía nam)

3.2. Cấu Trúc Từ Ghép

南 thường kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép: 南美 (Nam Mỹ), 南極 (Nam Cực), 南風 (gió nam) ngữ pháp tiếng trung

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 南

Khi dùng từ 南 cần chú ý đến ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ khác để tránh nhầm lẫn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo