DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

規定 (guī dìng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 規定 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 規定 (guī dìng) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, quy định công ty hay các tài liệu chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 規定, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 規定 (guī dìng) nghĩa là gì? cấu trúc ngữ pháp 規定

Từ 規定 (guī dìng) có nghĩa là “quy định”, “điều lệ” hoặc “quy tắc”. Đây là danh từ chỉ các nguyên tắc, luật lệ được thiết lập để mọi người tuân theo trong một tổ chức hoặc xã hội. nghĩa của 規定

2. Cách đặt câu với từ 規定

2.1. Câu đơn giản với 規定

Ví dụ: học tiếng Trung

  • 公司有新的規定。(Gōngsī yǒu xīn de guīdìng.) – Công ty có quy định mới.
  • 我們必須遵守學校的規定。(Wǒmen bìxū zūnshǒu xuéxiào de guīdìng.) – Chúng tôi phải tuân theo quy định của trường.

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 根據公司的規定,員工不能遲到。(Gēnjù gōngsī de guīdìng, yuángōng bùnéng chídào.) – Theo quy định của công ty, nhân viên không được đi muộn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 規定

3.1. 規定 làm danh từ

Khi là danh từ, 規定 thường đi với các từ chỉ sở hữu hoặc bổ ngữ:

  • 學校的規定 (xuéxiào de guīdìng) – quy định của trường
  • 新的規定 (xīn de guīdìng) – quy định mới

3.2. 規定 làm động từ

Khi là động từ, 規定 có nghĩa là “quy định”, “ấn định”:

  • 法律規定了公民的權利。(Fǎlǜ guīdìngle gōngmín de quánlì.) – Pháp luật quy định quyền lợi của công dân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo