DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

可憐 (kě lián) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 可憐 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 可憐 (kě lián) – một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

1. 可憐 (kě lián) nghĩa là gì?

Từ 可憐 (kě lián) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

  • Đáng thương, tội nghiệp: Dùng để diễn tả sự thương cảm, xót xa trước hoàn cảnh khó khăn, bất hạnh của ai đó hoặc cái gì đó.
  • Đáng yêu, dễ thương: Trong một số ngữ cảnh, từ này còn thể hiện sự đáng yêu, dễ thương (thường dùng với trẻ nhỏ hoặc vật nuôi).

2. Cách đặt câu với từ 可憐 du học Đài Loan

2.1. Câu ví dụ với nghĩa “đáng thương”

  • 那個無家可歸的孩子真可憐。(Nàge wú jiā kě guī de háizi zhēn kělián.) – Đứa trẻ vô gia cư đó thật đáng thương.
  • 她失去了父母,很可憐。(Tā shīqùle fùmǔ, hěn kělián.) – Cô ấy mất cha mẹ, thật tội nghiệp.

2.2. Câu ví dụ với nghĩa “dễ thương”

  • 這隻小狗看起來很可憐。(Zhè zhī xiǎo gǒu kàn qǐlái hěn kělián.) – Chú chó con này trông thật dễ thương.
  • 寶寶睡著的樣子真可憐。(Bǎobǎo shuìzhe de yàngzi zhēn kělián.) – Em bé ngủ trông thật đáng yêu.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 可憐

Từ 可憐 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau trong câu:

3.1. Làm tính từ

Khi làm tính từ, 可憐 thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên hệ “是”, “看起來”, “覺得”…

  • 可憐的孩子 (kělián de háizi) – đứa trẻ đáng thương
  • 這隻貓很可憐 (zhè zhī māo hěn kělián) – con mèo này rất đáng thương

3.2. Làm động từ nghĩa từ 可憐

Khi làm động từ, 可憐 mang nghĩa “thương hại, thương xót” và thường đi với tân ngữ.

  • 我不可憐他 (wǒ bù kělián tā) – Tôi không thương hại anh ta
  • 她可憐那些流浪動物 (tā kělián nàxiē liúlàng dòngwù) – Cô ấy thương xót những con vật lang thang

4. Phân biệt 可憐 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 可憐 như 同情 (tóngqíng), 憐憫 (liánmǐn), nhưng chúng có sắc thái khác nhau:

  • 可憐: Thường dùng trong tình huống cụ thể, trực tiếp
  • 同情: Mang tính khái quát hơn, thường chỉ sự đồng cảm
  • 憐憫: Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo