DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

年齡 (nián líng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

年齡 (nián líng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ tuổi tác của một người hoặc vật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 年齡.

1. 年齡 (nián líng) nghĩa là gì?

年齡 là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tuổi tác” hoặc “độ tuổi”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ về cách dùng 年齡: học tiếng Trung

  • 他的年齡是二十五歲。(Tā de niánlíng shì èrshíwǔ suì.) – Tuổi của anh ấy là 25.
  • 這項工作沒有年齡限制。(Zhè xiàng gōngzuò méiyǒu niánlíng xiànzhì.) – Công việc này không có giới hạn tuổi tác. ngữ pháp tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp với 年齡

年齡 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

2.1. 年齡 + 是 + số tuổi

Ví dụ: 我的年齡是三十歲。(Wǒ de niánlíng shì sānshí suì.) – Tuổi của tôi là 30.

2.2. 在 + 年齡 + 的時候

Ví dụ: 在我二十歲年齡的時候,我去了台灣。(Zài wǒ èrshí suì niánlíng de shíhòu, wǒ qùle táiwān.) – Khi tôi ở độ tuổi 20, tôi đã đến Đài Loan.

3. Phân biệt 年齡 và 年紀 nián líng

Cả 年齡 và 年紀 đều có nghĩa là “tuổi tác”, nhưng 年齡 thường trang trọng hơn và được dùng trong văn viết nhiều hơn.

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu có sử dụng từ 年齡 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo