醫學 (yī xué) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những ai học tập và làm việc trong lĩnh vực y tế tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 醫學, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 醫學 (yī xué) nghĩa là gì?
醫學 (yī xué) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “y học” hoặc “ngành y”. Từ này được cấu tạo bởi 2 chữ Hán:
- 医 (yī): có nghĩa là y tế, chữa bệnh
- 学 (xué): có nghĩa là học thuật, môn học
Khi kết hợp lại, 醫學 chỉ toàn bộ hệ thống kiến thức và thực hành liên quan đến việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh tật.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 醫學
2.1. Vị trí trong câu
醫學 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 醫學很重要 (Yīxué hěn zhòngyào) – Y học rất quan trọng
- Tân ngữ: 我學習醫學 (Wǒ xuéxí yīxué) – Tôi học y học
- Định ngữ: 醫學知識 (Yīxué zhīshi) – Kiến thức y học
2.2. Các cụm từ thông dụng với 醫學
- 醫學系 (yī xué xì): Khoa y
- 醫學中心 (yī xué zhōng xīn): Trung tâm y tế
- 醫學研究 (yī xué yán jiū): Nghiên cứu y học
3. Ví dụ câu có chứa từ 醫學
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 醫學 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 他在台大醫學院學習。 (Tā zài Táidà yīxuéyuàn xuéxí.) – Anh ấy học tại Đại học Y khoa Đài Loan.
- 現代醫學進步很快。 (Xiàndài yīxué jìnbù hěn kuài.) – Y học hiện đại tiến bộ rất nhanh.
- 這所醫院的醫學設備很先進。 (Zhè suǒ yīyuàn de yīxué shèbèi hěn xiānjìn.) – Thiết bị y tế của bệnh viện này rất hiện đại.
4. Sự khác biệt giữa 醫學 và các từ liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
醫學 | yī xué | Y học (nói chung) |
醫術 | yī shù | Y thuật, kỹ thuật y khoa |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn