Trong tiếng Trung, từ 陪 (péi) là một động từ quan trọng với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “陪 (péi) nghĩa là gì?”, hướng dẫn đặt câu chứa từ 陪 và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 陪 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 陪 (péi) nghĩa là gì?
1.1. Ý nghĩa cơ bản của 陪
Từ 陪 (péi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Đi cùng, hộ tống: 我陪你去医院 (Wǒ péi nǐ qù yīyuàn) – Tôi đi cùng bạn đến bệnh viện
- Giữ công ty: 陪客人吃饭 (Péi kèrén chīfàn) – Tiếp khách ăn cơm
- Bù đắp, đền bù: 陪笑脸 (Péi xiàoliǎn) – Nở nụ cười đền bù
1.2. Sự khác biệt giữa 陪 và các từ đồng nghĩa
So với 伴 (bàn) hay 随 (suí), 陪 thường mang sắc thái chủ động hơn, thể hiện sự tình nguyện đi cùng hoặc hỗ trợ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 陪
2.1. Cấu trúc cơ bản
Công thức: Chủ ngữ + 陪 + Tân ngữ + Động từ
Ví dụ: 妈妈陪孩子做作业 (Māma péi háizi zuò zuòyè) – Mẹ cùng con làm bài tập
2.2. Các biến thể ngữ pháp
- Dùng với 着: 他正陪着客户参观工厂 (Tā zhèng péizhe kèhù cānguān gōngchǎng)
- Dùng với 了: 我陪了他一整天 (Wǒ péile tā yī zhěng tiān)
- Dạng phủ định: 没人陪我 (Méi rén péi wǒ)
3. 20+ câu ví dụ với từ 陪
3.1. Câu giao tiếp hàng ngày
- 你能陪我去逛街吗?(Nǐ néng péi wǒ qù guàngjiē ma?)
- 我生病时他总是陪着我。(Wǒ shēngbìng shí tā zǒngshì péizhe wǒ.)
3.2. Câu văn viết trang trọng
- 总统由外交部长陪同访问中国。(Zǒngtǒng yóu wàijiāo bùzhǎng péitóng fǎngwèn Zhōngguó.)
4. Lỗi thường gặp khi dùng 陪
Người học thường nhầm lẫn giữa 陪 và 跟 (gēn). Khác biệt chính là 陪 nhấn mạnh sự đồng hành có chủ đích, trong khi 跟 chỉ sự đi cùng đơn thuần.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn