Trong tiếng Đài Loan, 輕鬆 (qīngsōng) là từ thông dụng thể hiện trạng thái thoải mái, nhẹ nhàng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 輕鬆, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 輕鬆 (qīngsōng) nghĩa là gì?
Từ 輕鬆 gồm hai chữ Hán: 輕 (nhẹ) và 鬆 (lỏng). Khi kết hợp, chúng mang các nghĩa:
- Thoải mái, không căng thẳng: 我今天很輕鬆 (Hôm nay tôi rất thoải mái)
- Dễ dàng, không khó khăn: 這個工作很輕鬆 (Công việc này rất dễ)
- Nhẹ nhàng: 輕鬆的音樂 (Âm nhạc nhẹ nhàng)
2. Cách đặt câu với từ 輕鬆
2.1. Câu đơn giản
- 放輕鬆!(Fàng qīngsōng!) – Thư giãn đi!
- 我現在感覺很輕鬆 (Wǒ xiànzài gǎnjué hěn qīngsōng) – Bây giờ tôi cảm thấy rất thoải mái
2.2. Câu phức tạp
- 考試結束後,我終於可以輕鬆一下了 (Kǎoshì jiéshù hòu, wǒ zhōngyú kěyǐ qīngsōng yīxiàle) – Sau khi thi xong, cuối cùng tôi cũng có thể thư giãn một chút
- 聽輕鬆的音樂可以幫助你放鬆 (Tīng qīngsōng de yīnyuè kěyǐ bāngzhù nǐ fàngsōng) – Nghe nhạc nhẹ có thể giúp bạn thư giãn
3. Cấu trúc ngữ pháp với 輕鬆
3.1. Làm tính từ
輕鬆 + 的 + Danh từ: 輕鬆的生活 (Cuộc sống thoải mái)
3.2. Làm trạng ngữ
輕鬆 + 地 + Động từ: 他輕鬆地完成了工作 (Anh ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng)
3.3. Dạng phủ định
不輕鬆: 這個任務不輕鬆 (Nhiệm vụ này không dễ dàng)
4. Phân biệt 輕鬆 và từ đồng nghĩa
輕鬆 khác với 舒服 (shūfu – dễ chịu) ở chỗ nhấn mạnh sự không căng thẳng hơn là cảm giác dễ chịu về thể chất.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn