DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

團隊 (Tuán Duì) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

團隊 (tuán duì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường làm việc và học tập. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 團隊 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 團隊 (Tuán Duì) Nghĩa Là Gì?

團隊 (tuán duì) có nghĩa là “đội nhóm” hoặc “tập thể”, chỉ một nhóm người cùng làm việc hoặc hoạt động vì một mục tiêu chung. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh: từ vựng tiếng trung

  • Môi trường công sở, doanh nghiệp
  • Hoạt động thể thao
  • Dự án học tập, nghiên cứu ngữ pháp tiếng trung
  • Tổ chức, đoàn thể

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 團隊

2.1. Vị Trí Trong Câu

團隊 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 團隊需要合作 (Tuán duì xūyào hézuò) – Đội nhóm cần hợp tác
  • Tân ngữ: 我加入這個團隊 (Wǒ jiārù zhège tuán duì) – Tôi tham gia đội nhóm này

2.2. Kết Hợp Với Từ Khác

團隊 thường đi kèm với:

  • Động từ: 建立團隊 (jiànlì tuán duì) – thành lập đội nhóm
  • Tính từ: 優秀的團隊 (yōuxiù de tuán duì) – đội nhóm xuất sắc
  • Danh từ: 團隊精神 (tuán duì jīngshén) – tinh thần đồng đội

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 團隊

3.1. Câu Đơn Giản

  • 我們有一個強大的團隊。(Wǒmen yǒu yīgè qiángdà de tuán duì.) – Chúng tôi có một đội nhóm mạnh mẽ.
  • 團隊合作很重要。(Tuán duì hézuò hěn zhòngyào.) – Hợp tác nhóm rất quan trọng.

3.2. Câu Phức Tạp

  • 雖然我們的團隊很小,但是效率很高。(Suīrán wǒmen de tuán duì hěn xiǎo, dànshì xiàolǜ hěn gāo.) – Mặc dù đội nhóm của chúng tôi nhỏ nhưng hiệu suất rất cao.
  • 如果你想成功,就必須學會如何領導一個團隊。(Rúguǒ nǐ xiǎng chénggōng, jiù bìxū xuéhuì rúhé lǐngdǎo yīgè tuán duì.) – Nếu bạn muốn thành công, bạn phải học cách lãnh đạo một đội nhóm.

4. Phân Biệt 團隊 Với Các Từ Tương Đương

團隊 khác với:

  • 隊伍 (duìwǔ) – thường chỉ đội hình, đội ngũ (quân sự, thể thao)
  • 團體 (tuántǐ) – thường chỉ tổ chức, hội nhóm có tính chất chính thức hơn
  • 小組 (xiǎozǔ) – nhóm nhỏ, tiểu tổ

5. Ứng Dụng Thực Tế Của 團隊

Trong môi trường làm việc tại Đài Loan, từ 團隊 được sử dụng rất phổ biến:

  • 團隊建設 (tuán duì jiànshè) – xây dựng đội nhóm
  • 團隊會議 (tuán duì huìyì) – cuộc họp nhóm
  • 團隊目標 (tuán duì mùbiāo) – mục tiêu nhóm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa là gì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo