Trong tiếng Đài Loan, 號2 (háo) là một từ đa nghĩa thường gặp. 100 từ đầu tiên sẽ giải thích ngay: 號2 phiên âm “háo” thường dùng để chỉ số thứ tự, biển số hoặc biệt hiệu. Ví dụ: “這是我家的門牌號2” (Đây là số nhà của tôi).
1. 號2 (háo) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
號2 là chữ Hán phồn thể, có các nghĩa chính:
- Chỉ số thứ tự: 第號2 (dì háo) – số thứ 2
- Biển số: 車號2 (chē háo) – biển số xe
- Biệt hiệu: 外號2 (wài háo) – biệt danh
1.2 Phân biệt 號 và 号
號2 là dạng phồn thể (Đài Loan), trong khi 号 là giản thể (Trung Quốc đại lục).
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 號2
2.1 Vị trí trong câu
號2 thường đứng sau:
- Danh từ: 房間號2 (fángjiān háo) – số phòng
- Số từ: 三號2 (sān háo) – số 3
2.2 Công thức phổ biến
[Danh từ] + 號2 → Chỉ số lượng/thứ tự
Ví dụ: 學生號2 (xuéshēng háo) – số học sinh
3. Ví Dụ Câu Chứa 號2
3.1 Câu đơn giản
- 我的座位是五號2 (Wǒ de zuòwèi shì wǔ háo) – Chỗ ngồi của tôi là số 5
- 請輸入你的身份證號2 (Qǐng shūrù nǐ de shēnfènzhèng háo) – Vui lòng nhập số CMND của bạn
3.2 Câu phức tạp
如果你不知道銀行帳號2,就不能轉帳 (Rúguǒ nǐ bù zhīdào yínháng zhànghào, jiù bùnéng zhuǎnzhàng) – Nếu bạn không biết số tài khoản ngân hàng thì không thể chuyển tiền
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 號2
- Không dùng 號2 cho ngày tháng (dùng 日 rì)
- Trong văn nói thường lược bỏ 號2 với số thứ tự
- Phát âm “háo” (thanh 2) khác với “hào” (thanh 4)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn