DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

睡眠 (Shuì Mián) Là Gì? Cách Dùng Từ Ngủ Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

睡眠 (shuì mián) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ trạng thái ngủ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 睡眠, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong tiếng Trung phồn thể (tiếng Đài Loan).

1. 睡眠 (Shuì Mián) Nghĩa Là Gì?

睡眠 (shuì mián) là danh từ trong tiếng Trung có nghĩa là “giấc ngủ” hoặc “trạng thái ngủ”. Từ này thường được dùng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ về nghĩa của 睡眠:

  • 睡眠质量 (shuì mián zhì liàng) – chất lượng giấc ngủ
  • 睡眠时间 (shuì mián shí jiān) – thời gian ngủ
  • 睡眠不足 (shuì mián bù zú) – thiếu ngủ

2. Cách Đặt Câu Với Từ 睡眠

Dưới đây là các ví dụ câu có chứa từ 睡眠 trong tiếng Trung:

2.1 Câu đơn giản với 睡眠

  • 良好的睡眠对健康很重要。(Liánghǎo de shuìmián duì jiànkāng hěn zhòngyào.) – Giấc ngủ ngon rất quan trọng đối với sức khỏe.
  • 我昨晚的睡眠质量很差。(Wǒ zuó wǎn de shuìmián zhìliàng hěn chà.) – Chất lượng giấc ngủ tối qua của tôi rất kém.

2.2 Câu phức tạp với 睡眠

  • 因为工作压力大,他的睡眠受到了严重影响。(Yīnwèi gōngzuò yālì dà, tā de shuìmián shòudào le yánzhòng yǐngxiǎng.) – Vì áp lực công việc lớn, giấc ngủ của anh ấy bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • 医生建议我每天保持7-8小时的睡眠时间。(Yīshēng jiànyì wǒ měitiān bǎochí 7-8 xiǎoshí de shuìmián shíjiān.) – Bác sĩ khuyên tôi nên duy trì thời gian ngủ 7-8 tiếng mỗi ngày.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 睡眠

Từ 睡眠 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1 睡眠 + Danh từ

睡眠 thường kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm danh từ:

  • 睡眠习惯 (shuìmián xíguàn) – thói quen ngủ
  • 睡眠问题 (shuìmián wèntí) – vấn đề về giấc ngủ

3.2 Tính từ + 的 + 睡眠

Cấu trúc này dùng để miêu tả chất lượng giấc ngủ:

  • 深度的睡眠 (shēndù de shuìmián) – giấc ngủ sâu
  • 不稳定的睡眠 (bù wěndìng de shuìmián) – giấc ngủ không ổn định

3.3 Động từ + 睡眠 tiếng Đài Loan

睡眠 có thể kết hợp với các động từ:

  • 改善睡眠 (gǎishàn shuìmián) – cải thiện giấc ngủ
  • 影响睡眠 (yǐngxiǎng shuìmián) – ảnh hưởng đến giấc ngủ

4. Các Từ Liên Quan Đến 睡眠

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề giấc ngủ trong tiếng Trung: ngữ pháp tiếng Trung

  • 睡觉 (shuìjiào) – ngủ (động từ)
  • 失眠 (shīmián) – mất ngủ
  • 午睡 (wǔshuì) – ngủ trưa
  • 梦 (mèng) – giấc mơ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo