命運 (mìng yùn) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan, mang ý nghĩa sâu sắc về số phận, vận mệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 命運 (Mìng Yùn) Nghĩa Là Gì?
命運 là từ Hán Việt có nghĩa là “số phận” hoặc “vận mệnh”. Trong tiếng Đài Loan, từ này thường được dùng để nói về những sự kiện không thể thay đổi được trong cuộc đời một người.
Ví dụ: 我相信命運 (Wǒ xiāngxìn mìngyùn) – Tôi tin vào số phận.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 命運
2.1. Vị Trí Trong Câu
命運 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- 命運 是 不可 預測 的 (Mìngyùn shì bùkě yùcè de) – Số phận là không thể đoán trước
- 他 改變 了 自己 的 命運 (Tā gǎibiàn le zìjǐ de mìngyùn) – Anh ấy đã thay đổi số phận của mình
2.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác
命運 thường đi kèm với các từ như:
- 改變 (gǎibiàn) – thay đổi
- 接受 (jiēshòu) – chấp nhận
- 反抗 (fǎnkàng) – chống lại
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 命運
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 命運 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 每個人的命運都不同 (Měi gè rén de mìngyùn dōu bùtóng) – Số phận mỗi người đều khác nhau
- 我們無法選擇自己的出生,但可以改變命運 (Wǒmen wúfǎ xuǎnzé zìjǐ de chūshēng, dàn kěyǐ gǎibiàn mìngyùn) – Chúng ta không thể chọn nơi sinh ra, nhưng có thể thay đổi số phận
- 命運弄人 (Mìngyùn nòng rén) – Số phận trêu ngươi
4. Sự Khác Biệt Giữa 命運 Và Các Từ Liên Quan
命運 thường bị nhầm lẫn với một số từ khác như 緣分 (yuánfèn – duyên phận) hay 運氣 (yùnqì – may mắn). Tuy nhiên, 命運 mang nghĩa rộng hơn, chỉ toàn bộ quá trình số phận của một người.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn