碗 (wǎn) là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến văn hóa ẩm thực Trung Hoa, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ 碗 là vô cùng quan trọng.
1. 碗 (wǎn) nghĩa là gì?
碗 (wǎn) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “cái bát” hoặc “chén” – một vật dụng dùng để đựng thức ăn hoặc đồ uống. Đây là một trong những từ vựng cơ bản nhất khi học tiếng Trung về chủ đề đồ dùng nhà bếp.
Ví dụ về cách dùng 碗:
- 饭碗 (fànwǎn) – bát cơm
- 汤碗 (tāngwǎn) – bát canh
- 一碗水 (yī wǎn shuǐ) – một bát nước
2. Cách đặt câu với từ 碗
Từ 碗 thường được sử dụng kết hợp với lượng từ (量词) trong tiếng Trung. Dưới đây là một số câu ví dụ:
2.1 Câu đơn giản với 碗
- 请给我一个碗。(Qǐng gěi wǒ yīgè wǎn.) – Làm ơn cho tôi một cái bát.
- 这个碗很漂亮。(Zhège wǎn hěn piàoliang.) – Cái bát này rất đẹp.
2.2 Câu phức tạp hơn
- 我每天用这个碗吃饭。(Wǒ měitiān yòng zhège wǎn chīfàn.) – Tôi dùng cái bát này ăn cơm mỗi ngày.
- 妈妈买了一套新的碗。(Māmā mǎile yī tào xīn de wǎn.) – Mẹ đã mua một bộ bát mới.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 碗
Từ 碗 thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1 Cấu trúc với lượng từ
一碗 + danh từ: biểu thị số lượng
- 一碗饭 (yī wǎn fàn) – một bát cơm
- 两碗汤 (liǎng wǎn tāng) – hai bát canh
3.2 Cấu trúc sở hữu
的 + 碗: biểu thị sở hữu
- 我的碗 (wǒ de wǎn) – bát của tôi
- 餐厅的碗 (cāntīng de wǎn) – bát của nhà hàng
3.3 Cấu trúc so sánh
碗 + 比 + 碗: so sánh
- 这个碗比那个碗大。(Zhège wǎn bǐ nàgè wǎn dà.) – Cái bát này to hơn cái bát kia.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn