北 (běi) là một trong những từ vựng cơ bản nhất khi học tiếng Trung, đặc biệt quan trọng khi nói về phương hướng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 北.
1. 北 (Běi) Nghĩa Là Gì?
北 (běi) trong tiếng Trung có nghĩa là “phương bắc” hoặc “hướng bắc”. Đây là một trong 4 phương chính (tứ phương) cùng với 东 (đông), 南 (nam) và 西 (tây).
1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của 北
– Chỉ phương hướng: 北方 (běifāng) – phía bắc
– Dùng trong địa danh: 北京 (Běijīng) – Bắc Kinh
– Chỉ khí hậu: 北风 (běifēng) – gió bắc
2. Cách Đặt Câu Với Từ 北
2.1. Câu Đơn Giản
– 我家在北边。(Wǒ jiā zài běi biān.) – Nhà tôi ở phía bắc.
– 北京是中国的首都。(Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū.) – Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
2.2. Câu Phức Tạp
– 冬天的时候,北风很冷。(Dōngtiān de shíhòu, běifēng hěn lěng.) – Vào mùa đông, gió bắc rất lạnh.
– 我们要往北走才能到火车站。(Wǒmen yào wǎng běi zǒu cáinéng dào huǒchē zhàn.) – Chúng ta phải đi về hướng bắc mới đến được nhà ga.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 北
3.1. Cấu Trúc Chỉ Phương Hướng
– 往 + 北 + Động từ: 往北走 (wǎng běi zǒu) – đi về hướng bắc
– 在 + 北 + 边: 在北边 (zài běi biān) – ở phía bắc
3.2. Cấu Trúc Kết Hợp
– 北 + Danh từ: 北方人 (běifāng rén) – người phương bắc
– 从 + 北 + 来: 从北来 (cóng běi lái) – đến từ phía bắc
4. Phân Biệt 北 Và Các Từ Liên Quan
– 北方 (běifāng): miền bắc, phía bắc
– 北部 (běibù): khu vực phía bắc
– 北边 (běibiān): bên phía bắc
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn