DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

編 (biān) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 編 (biān) là một từ đa nghĩa thường gặp trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “編 (biān) nghĩa là gì?”, cách đặt câu với từ 編 và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 編 (biān) Nghĩa Là Gì?

Từ 編 (biān) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Đan, bện: 編織 (biānzhī) – đan len
  • Biên tập, biên soạn: 編輯 (biānjí) – biên tập viên編 nghĩa là gì
  • Sắp xếp, tổ chức: 編排 (biānpái) – sắp xếp chương trình

1.2 Nghĩa mở rộng

Trong quân sự: 編隊 (biānduì) – biên đội, đội hình

Trong nghệ thuật: 編劇 (biānjù) – biên kịch

2. Cách Đặt Câu Với Từ 編

2.1 Câu đơn giản

  • 她在編毛衣。(Tā zài biān máoyī) – Cô ấy đang đan áo len.
  • 這本書是他編的。(Zhè běn shū shì tā biān de) – Cuốn sách này do anh ấy biên soạn.

2.2 Câu phức tạp

  • 他花了三個月時間編寫這本教材。(Tā huāle sān gè yuè shíjiān biānxiě zhè běn jiàocái) – Anh ấy đã dành 3 tháng để biên soạn giáo trình này.
  • 節目編排得很精彩。(Jié mù biānpái dé hěn jīngcǎi) – Chương trình được sắp xếp rất hay.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 編

3.1 Cấu trúc động từ編 nghĩa là gì

編 + Danh từ: 編故事 (biān gùshì) – bịa chuyện

被 + 編: 被編入 (bèi biān rù) – được biên chế vào

3.2 Cấu trúc danh từ

編 + Hậu tố: 編者 (biānzhě) – người biên soạn

Danh từ + 編: 主編 (zhǔbiān) – tổng biên tập

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 編 từ vựng tiếng trung

Khi dùng từ 編 cần chú ý:

  • Phân biệt với từ đồng âm khác nghĩa
  • Chọn đúng nghĩa phù hợp ngữ cảnh
  • Kết hợp đúng với bổ ngữ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo