DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

深入 (shēn rù) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “深入” trong tiếng Trung

深入 (shēn rù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 深入, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 深入 (shēn rù) nghĩa là gì?

Từ 深入 (shēn rù) có nghĩa là “đi sâu vào”, “thâm nhập sâu” hoặc “nghiên cứu kỹ lưỡng”. Đây là một động từ thường được dùng để diễn tả hành động tìm hiểu, nghiên cứu hoặc tiếp cận một vấn đề nào đó một cách chi tiết và toàn diện.

1.1. Các nghĩa chính của 深入

  • Nghĩa đen: Đi sâu vào một địa điểm (深入森林 – đi sâu vào rừng)
  • Nghĩa bóng: Nghiên cứu kỹ lưỡng (深入研究 – nghiên cứu sâu)
  • Nghĩa mở rộng: Thâm nhập, thấu hiểu (深入群众 – đi sâu vào quần chúng)

2. Cách đặt câu với từ 深入

2.1. Câu ví dụ với 深入

  • 我们需要深入分析这个问题。(Wǒmen xūyào shēnrù fēnxī zhège wèntí.) – Chúng ta cần phân tích sâu vấn đề này.
  • 记者深入灾区进行报道。(Jìzhě shēnrù zāiqū jìnxíng bàodào.) – Phóng viên đi sâu vào vùng thiên tai để tường thuật.
  • 这本书深入探讨了现代社会的各种问题。(Zhè běn shū shēnrù tàntǎo le xiàndài shèhuì de gè zhǒng wèntí.) – Cuốn sách này đi sâu khám phá các vấn đề của xã hội hiện đại.

2.2. Các cụm từ thông dụng với 深入

  • 深入学习 (shēnrù xuéxí) – học tập chuyên sâu
  • 深入了解 (shēnrù liǎojiě) – hiểu biết sâu sắc
  • 深入调查 (shēnrù diàochá) – điều tra kỹ lưỡng
  • 深入基层 (shēnrù jīcéng) – đi sâu vào cơ sở

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 深入

Từ 深入 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:

3.1. 深入 làm động từ

Khi làm động từ, 深入 thường đứng trước tân ngữ:

Ví dụ: 深入基层 (shēnrù jīcéng) – đi sâu vào cơ sở

3.2. 深入 làm trạng từ

Khi làm trạng từ, 深入 thường đứng trước động từ khác:

Ví dụ: 深入研究 (shēnrù yánjiū) – nghiên cứu sâu

3.3. 深入 làm tính từ

Trong một số trường hợp, 深入 có thể làm tính từ: nghĩa từ 深入

Ví dụ: 深入的分析 (shēnrù de fēnxī) – phân tích sâu sắc

4. Phân biệt 深入 với các từ tương tự

深入 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 深刻 (shēnkè) hoặc 彻底 (chèdǐ). Tuy nhiên, 深入 nhấn mạnh vào quá trình đi sâu vào, trong khi 深刻 nhấn mạnh vào kết quả sâu sắc, và 彻底 nhấn mạnh vào sự triệt để.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ học tiếng Đài Loan
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo