Từ 房 (fáng) là một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung Đài Loan. Bài viết này sẽ giải nghĩa chi tiết, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 房 theo chuẩn Đài Loan.
1. 房 (fáng) nghĩa là gì?
1.1. Giải nghĩa cơ bản
Từ 房 (fáng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nhà, phòng (房间 – fángjiān)
- Nhà ở, căn hộ (房子 – fángzi)
- Phòng ban (部门 – bùmén)
- Buồng (như buồng tim – 心房 xīnfáng)
1.2. Cách phát âm 房 trong tiếng Đài Loan
Trong tiếng Phúc Kiến Đài Loan (tiếng Đài), 房 được phát âm là “pâng” (âm bình thanh).
2. Cách đặt câu với từ 房
2.1. Câu đơn giản với 房
- 我的房间很小。(Wǒ de fángjiān hěn xiǎo) – Phòng của tôi rất nhỏ.
- 这房子很贵。(Zhè fángzi hěn guì) – Căn nhà này rất đắt.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 我想租一间靠近学校的房子。(Wǒ xiǎng zū yī jiān kàojìn xuéxiào de fángzi) – Tôi muốn thuê một căn nhà gần trường học.
- 他正在书房里看书。(Tā zhèngzài shūfáng lǐ kànshū) – Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 房
3.1. Vị trí trong câu
Từ 房 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm:
- Chủ ngữ: 房间很干净 (Fángjiān hěn gānjìng) – Căn phòng rất sạch sẽ
- Tân ngữ: 我打扫房间 (Wǒ dǎsǎo fángjiān) – Tôi dọn dẹp phòng
- Định ngữ: 房子的价格 (Fángzi de jiàgé) – Giá của ngôi nhà
3.2. Các cụm từ thông dụng
- 房间 (fángjiān) – căn phòng
- 房子 (fángzi) – ngôi nhà
- 书房 (shūfáng) – phòng sách
- 厨房 (chúfáng) – nhà bếp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn