DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

配合 (pèi hé) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 配合 trong tiếng Trung

配合 (pèi hé) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Từ này mang nghĩa “hợp tác”, “phối hợp” hoặc “phù hợp với”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 配合.

1. 配合 (pèi hé) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

配合 (pèi hé) là động từ trong tiếng Trung, có các nghĩa chính sau:

  • Hợp tác, cộng tác, làm việc cùng nhau
  • Phối hợp, hỗ trợ lẫn nhau
  • Phù hợp, ăn khớp với nhau

1.2. Phân tích từng chữ Hán

Phân tích từng chữ trong 配合 giúp hiểu sâu hơn về nghĩa:

  • 配 (pèi): Phối, kết hợp, phân phối
  • 合 (hé): Hợp, gộp lại, phù hợp

2. Cách đặt câu với từ 配合

2.1. Câu ví dụ cơ bản

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 配合:

  • 请配合我们的工作。(Qǐng pèihé wǒmen de gōngzuò.) – Xin hãy hợp tác với công việc của chúng tôi.
  • 这两个颜色配合得很好。(Zhè liǎng gè yánsè pèihé de hěn hǎo.) – Hai màu này phối hợp rất tốt với nhau.
  • 我们需要互相配合才能成功。(Wǒmen xūyào hùxiāng pèihé cáinéng chénggōng.) – Chúng ta cần phối hợp lẫn nhau mới có thể thành công.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

配合 còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh chuyên sâu hơn:

  • 警方要求市民配合调查。(Jǐngfāng yāoqiú shìmín pèihé diàochá.) – Cảnh sát yêu cầu người dân hợp tác điều tra. đặt câu với 配合
  • 这个软件需要配合硬件使用。(Zhège ruǎnjiàn xūyào pèihé yìngjiàn shǐyòng.) – Phần mềm này cần phải sử dụng kết hợp với phần cứng.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 配合

3.1. Cấu trúc cơ bản

配合 thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

  • 配合 + Danh từ/Tân ngữ: 配合调查 (pèihé diàochá) – hợp tác điều tra
  • 互相配合 (hùxiāng pèihé): phối hợp lẫn nhau
  • 密切配合 (mìqiè pèihé): phối hợp chặt chẽ

3.2. Các cụm từ thông dụng với 配合

Một số cụm từ thông dụng chứa 配合:

  • 配合工作 (pèihé gōngzuò): hợp tác công việc ngữ pháp 配合
  • 配合默契 (pèihé mòqì): phối hợp ăn ý
  • 配合治疗 (pèihé zhìliáo): phối hợp điều trị

4. Phân biệt 配合 với các từ đồng nghĩa

配合 có một số từ đồng nghĩa nhưng cách dùng khác nhau:

  • 合作 (hézuò): nhấn mạnh sự cộng tác chung
  • 协助 (xiézhù): giúp đỡ, hỗ trợ
  • 协调 (xiétiáo): điều phối, cân đối

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo